Công dụng và tác dụng của cây Cát Cánh (Platycodon grandiflorus)

Cát cánh (Platycodon grandiflorus), còn được gọi là kết cánh, là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền với nhiều công dụng quan trọng, đặc biệt là trong điều trị các bệnh về đường hô hấp và tiêu hóa. Với nhiều thành phần hóa học có lợi, cây này đã được sử dụng từ lâu trong Đông y và cũng được nghiên cứu trong y học hiện đại.

Oct 21, 2024 - 08:51
 0  0
Công dụng và tác dụng của cây Cát Cánh (Platycodon grandiflorus)
Cát cánh hay kết cánh (danh pháp hai phần: Platycodon grandiflorum hay Platycodon grandiflorus, đồng nghĩa: P. autumnale, P. chinense, P.sinensis
Công dụng và tác dụng của cây Cát Cánh (Platycodon grandiflorus)

Công dụng của cây Cát cánh

  1. Chữa bệnh về đường hô hấp:

    • Cát cánh có tác dụng làm long đờm, giảm ho, chống viêm và chống dị ứng, giúp giảm nhanh các triệu chứng viêm họng, ho khan, ho có đờm, viêm phế quản và hen suyễn.
    • Hoạt chất saponin trong rễ Cát cánh có tác dụng làm loãng đờm và giúp đẩy đờm ra khỏi đường hô hấp một cách dễ dàng hơn.
  2. Kháng viêm và kháng khuẩn:

    • Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cát cánh có khả năng ức chế vi khuẩn gây viêm họng, viêm phế quản và viêm phổi. Đặc biệt, saponin trong cây có tác dụng kháng khuẩn mạnh đối với các vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureusPseudomonas aeruginosa.
  3. Tăng cường hệ miễn dịch:

    • Các polysaccharide trong cát cánh có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
  4. Hỗ trợ tiêu hóa:

    • Cát cánh có tác dụng kích thích tiêu hóa, giảm triệu chứng đầy hơi, khó tiêu và giảm đau bụng. Nó cũng có tác dụng chữa trị tiêu chảy và lỵ.
  5. Hỗ trợ điều trị bệnh ngoài da:

    • Ngoài ra, cây còn có tác dụng làm lành các vết thương ngoài da, ngăn ngừa nhiễm trùng, điều trị mụn nhọt, lở loét, và các bệnh viêm da.

Các bài thuốc từ cây Cát cánh

  1. Bài thuốc chữa ho, viêm họng:

    • Nguyên liệu: 10g Cát cánh, 10g cam thảo.
    • Cách làm: Sắc nước uống 2 lần/ngày. Bài thuốc này có tác dụng làm dịu cổ họng, giảm ho, làm loãng đờm và kháng viêm.
  2. Bài thuốc trị viêm phế quản mạn tính:

    • Nguyên liệu: 12g Cát cánh, 15g cát cánh, 10g trần bì, 6g cam thảo.
    • Cách làm: Sắc uống ngày 1 thang, chia 2-3 lần uống trước bữa ăn.
  3. Bài thuốc chữa tiêu chảy, lỵ trực khuẩn:

    • Nguyên liệu: 10g Cát cánh, 10g lá nhọ nồi, 10g rau sam, 5g búp ổi.
    • Cách làm: Sắc nước uống ngày 2 lần để giảm các triệu chứng viêm ruột, tiêu chảy.
  4. Bài thuốc trị tiểu rắt, tiểu buốt:

    • Nguyên liệu: 10g Cát cánh, 10g mã đề, 10g bòng bong, 10g chó đẻ.
    • Cách làm: Sắc uống mỗi ngày 1 thang, dùng liên tục trong 7-10 ngày.
  5. Bài thuốc chữa mụn nhọt, lở loét:

    • Nguyên liệu: 200-300g Cát cánh tươi hoặc khô.
    • Cách làm: Nấu nước đặc để rửa vùng da bị mụn nhọt hoặc lở loét. Dùng lá tươi giã nát đắp lên vùng da bị tổn thương.

Nghiên cứu khoa học về cây Cát cánh

  1. Khả năng chống viêm và kháng khuẩn:

    • Một số nghiên cứu cho thấy các saponin triterpenoid trong Cát cánh có khả năng ức chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh hô hấp và bệnh đường ruột, bao gồm Staphylococcus aureusPseudomonas aeruginosa. Ngoài ra, saponin còn có tác dụng chống viêm và ngăn chặn sự phát triển của các phản ứng dị ứng.
  2. Hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị bệnh hô hấp:

    • Nghiên cứu tại Nhật Bản và Trung Quốc chỉ ra rằng cát cánh giúp cải thiện các triệu chứng của các bệnh viêm phổi, hen suyễn và viêm phế quản mạn tính.
  3. Ứng dụng trong y học hiện đại:

    • Ngoài y học cổ truyền, Cát cánh còn được sử dụng trong y học hiện đại với các dạng chế phẩm như thuốc viên, cao cát cánh hoặc tinh dầu Cát cánh. Các chế phẩm này có tác dụng long đờm, giảm ho, chống viêm và kháng khuẩn.

Lưu ý khi sử dụng Cát cánh

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng và nên hỏi ý kiến bác sĩ.
  • Liều lượng: Nên sử dụng theo hướng dẫn của chuyên gia y tế, tránh sử dụng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.