Khám Phá 55 Cây Thuốc Nam Chống Ung Thư Được GS. TS. Nguyễn Lân Dũng Giới Thiệu

Danh sách 55 cây thuốc nam có tác dụng chống bệnh ung thư do GS. TS. Nguyễn Lân Dũng giới thiệu. Các cây thuốc này không chỉ được dùng trong y học cổ truyền mà còn được nghiên cứu khoa học chứng minh có khả năng kháng viêm, chống ung thư, và bảo vệ sức khỏe.

Oct 22, 2024 - 09:57
 0  16
Khám Phá 55 Cây Thuốc Nam Chống Ung Thư Được GS. TS. Nguyễn Lân Dũng Giới Thiệu
Tìm Hiểu 55 Cây Thuốc Nam Chống Ung Thư: Phương Pháp Từ Y Học Cổ Truyền

Dưới đây là những thông tin nhận biết 55 cây thuốc có tác dụng chống bệnh ung thư theo GS. TS. Nguyễn Lân Dũng:

1. Cây Ngưu Tất (Achyranthes bidentata)

  1. Tên cây thuốc: Ngưu Tất
  2. Tên thường gọi: Cỏ xước, Hoài ngưu tất
  3. Tên khác: Twotooth Achyranthes
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Achyranthes bidentata
  5. Nơi sống thu hái: Cây mọc hoang dại ở nhiều khu vực nhiệt đới và ôn đới châu Á.
  6. Tên vị thuốc: Ngưu tất
  7. Bộ phận sử dụng: Cành lá và rễ phơi khô
  8. Công dụng: Hỗ trợ điều trị ung thư, viêm khớp, đau nhức cơ thể
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng rễ cây ngưu tất để hỗ trợ trị đau nhức, giảm viêm
  10. Các nghiên cứu khoa học: Nhiều nghiên cứu chỉ ra tác dụng giảm viêm, chống oxy hóa và hỗ trợ hệ miễn dịch

2. Cây Nam Sa Sâm (Adenophora tetraphylla)

  1. Tên cây thuốc: Nam Sa Sâm
  2. Tên thường gọi: Bào sa sâm
  3. Tên khác: Fourleaf Ladybell
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Adenophora tetraphylla
  5. Nơi sống thu hái: Phân bố ở khu vực châu Á, đặc biệt là Đông Nam Á
  6. Tên vị thuốc: Sa sâm
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ khô
  8. Công dụng: Bồi bổ sức khỏe, chống oxy hóa, hỗ trợ điều trị bệnh ung thư phổi
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sử dụng làm thuốc bổ phổi và thanh nhiệt
  10. Các nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu cho thấy có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn

3. Cây Thiên Môn Đông (Asparagus cochinchinensis)

  1. Tên cây thuốc: Thiên Môn Đông
  2. Tên thường gọi: Dây tóc tiên
  3. Tên khác: Thiên đông
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Asparagus cochinchinensis
  5. Nơi sống thu hái: Chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới châu Á
  6. Tên vị thuốc: Thiên đông
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ khô
  8. Công dụng: Bổ phổi, chống lão hóa, hỗ trợ giảm nguy cơ ung thư phổi
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng để bồi bổ sức khỏe, chống viêm đường hô hấp
  10. Các nghiên cứu khoa học: Có tác dụng chống oxy hóa và hỗ trợ miễn dịch

4. Cây Bạch Truật (Atractylodes macrocephala)

  1. Tên cây thuốc: Bạch Truật
  2. Tên thường gọi: Đông truật
  3. Tên khác: Ư truật
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Atractylodes macrocephala
  5. Nơi sống thu hái: Được trồng ở nhiều khu vực miền núi Trung Quốc và Việt Nam
  6. Tên vị thuốc: Bạch truật
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ khô
  8. Công dụng: Tăng cường tiêu hóa, bổ khí, hỗ trợ điều trị suy nhược cơ thể
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sử dụng trong các bài thuốc bổ khí huyết
  10. Các nghiên cứu khoa học: Các nghiên cứu cho thấy tác dụng kháng viêm và tăng cường hệ tiêu hóa

5. Cây Xạ Can (Belamcanda sinensis)

  1. Tên cây thuốc: Xạ Can
  2. Tên thường gọi: Rẻ quạt
  3. Tên khác: La cho
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Belamcanda sinensis
  5. Nơi sống thu hái: Mọc nhiều ở các vùng núi cao, khí hậu ẩm
  6. Tên vị thuốc: Xạ can
  7. Bộ phận sử dụng: Thân rễ khô
  8. Công dụng: Chống viêm, hỗ trợ điều trị ung thư họng
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng chữa viêm họng và viêm phế quản
  10. Các nghiên cứu khoa học: Tác dụng chống ung thư và kháng viêm được chứng minh qua nhiều nghiên cứu

6. Cây Rung Rúc (Berchemia lineata)

  1. Tên cây thuốc: Rung Rúc
  2. Tên thường gọi: Rút dế, cứt chuột, Đồng bìa
  3. Tên khác: Lineat Supplejack
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Berchemia lineata
  5. Nơi sống thu hái: Cây thường mọc hoang dại ở các khu rừng nhiệt đới, ven suối, sườn núi. Phân bố ở các vùng có độ ẩm cao tại Việt Nam và các nước Đông Nam Á khác.
  6. Tên vị thuốc: Rung rúc
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ phơi khô
  8. Công dụng: Cây rung rúc được sử dụng trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến viêm khớp, đau lưng, và các bệnh lý đường hô hấp. Ngoài ra, rễ rung rúc còn có tác dụng bổ thận, tăng cường chức năng gan, và giúp giải độc cơ thể.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dân gian thường sử dụng cây rung rúc để nấu nước uống trị các chứng viêm đau khớp, mệt mỏi, tăng cường sinh lực cho nam giới.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Các nghiên cứu về cây rung rúc cho thấy thành phần hóa học của cây có chứa các chất chống oxy hóa, có khả năng hỗ trợ hệ miễn dịch và chống viêm, góp phần giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.

7. Cây Đơn Buốt (Bidens bipinnata)

  1. Tên cây thuốc: Đơn buốt
  2. Tên thường gọi: Đơn kim, Cỏ Quỷ trâm
  3. Tên khác: Spanishneedles
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Bidens bipinnata
  5. Nơi sống thu hái: Cây thường mọc hoang dại trên bờ ruộng, đồng cỏ, vùng nhiệt đới ở Việt Nam và nhiều nước châu Á.
  6. Tên vị thuốc: Đơn buốt
  7. Bộ phận sử dụng: Phần trên mặt đất
  8. Công dụng: Cây đơn buốt được sử dụng để điều trị các bệnh lý như viêm da, mụn nhọt, và viêm họng. Ngoài ra, nó còn giúp giảm đau, kháng viêm, và lợi tiểu.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dân gian thường dùng lá cây đơn buốt giã nát để đắp lên vùng da bị mụn nhọt, sưng tấy hoặc sắc uống để giảm sốt và đau đầu.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Cây đơn buốt chứa nhiều hoạt chất flavonoid và saponin có khả năng kháng viêm, kháng khuẩn, và hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch.

8. Cây Tâm Giá (Capsella bursa-pastoris)

  1. Tên cây thuốc: Tâm giá
  2. Tên thường gọi: Rau tề, Tề thái hoa
  3. Tên khác: Shepherd's Purse
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Capsella bursa-pastoris
  5. Nơi sống thu hái: Cây thường mọc hoang dại ở các vùng đất trống, ven đường và bờ ruộng. Phân bố rộng rãi ở Việt Nam, Trung Quốc, và nhiều nước khác.
  6. Tên vị thuốc: Tâm giá
  7. Bộ phận sử dụng: Phần trên mặt đất phơi khô
  8. Công dụng: Cây có tác dụng hỗ trợ điều trị băng huyết, tiểu ra máu, tiêu chảy, và viêm bàng quang.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng thân cây nấu nước uống để chữa viêm bàng quang và tiểu buốt.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Các nghiên cứu cho thấy cây chứa nhiều hợp chất flavonoid và glucosinolate có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, và cầm máu hiệu quả.

9. Cây Cúc Hoa Trắng (Chrysanthemum indicum)

  1. Tên cây thuốc: Cúc hoa trắng
  2. Tên thường gọi: Cam cúc hoa, Cúc điểm vàng
  3. Tên khác: Hoàng cúc
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Chrysanthemum indicum
  5. Nơi sống thu hái: Mọc tự nhiên và được trồng nhiều ở Việt Nam và Trung Quốc.
  6. Tên vị thuốc: Cúc hoa
  7. Bộ phận sử dụng: Hoa khô
  8. Công dụng: Dùng để điều trị cảm cúm, đau đầu, mắt mờ, sốt và cao huyết áp.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng hoa cúc trắng phơi khô để pha trà giúp giải nhiệt, giảm đau đầu, và an thần.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu cho thấy thành phần của hoa cúc trắng có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, và giảm huyết áp. Thành phần flavonoid trong cúc hoa trắng có khả năng chống oxy hóa và ngăn ngừa ung thư.

10. Cây Ý Dĩ (Coix lachryma-jobi)

  1. Tên cây thuốc: Ý dĩ
  2. Tên thường gọi: Dĩ mễ, Dĩ nhân, Bo bo
  3. Tên khác: Coix, Job’s tears
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Coix lachryma-jobi
  5. Nơi sống thu hái: Được trồng rộng rãi ở vùng nhiệt đới, đặc biệt là ở Đông Nam Á.
  6. Tên vị thuốc: Ý dĩ nhân
  7. Bộ phận sử dụng: Nhân hạt chín phơi khô
  8. Công dụng: Cây ý dĩ được sử dụng để điều trị các bệnh về tiêu hóa, phù thũng, đau nhức khớp, và hỗ trợ tiêu hóa.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Ý dĩ thường được nấu cháo hoặc nấu nước uống để chữa phù thũng, đau nhức xương khớp và lợi tiểu.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Các nghiên cứu chỉ ra rằng ý dĩ có chứa nhiều chất chống oxy hóa, có tác dụng chống viêm, ngăn ngừa ung thư và tăng cường hệ miễn dịch.

11. Cây Thài Lài Trắng (Commelina communis)

  1. Tên cây thuốc: Thài lài trắng
  2. Tên thường gọi: Cỏ lài trắng, Cỏ chân vịt
  3. Tên khác: Common Dayflower
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Commelina communis
  5. Nơi sống thu hái: Mọc hoang dại trên các bãi cỏ, ruộng vườn ở các vùng nhiệt đới.
  6. Tên vị thuốc: Thài lài
  7. Bộ phận sử dụng: Phần trên mặt đất phơi khô
  8. Công dụng: Cây thài lài trắng có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, chữa viêm họng, đau mắt đỏ, mụn nhọt và dị ứng.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Thài lài trắng được sử dụng để làm nước uống giúp giải nhiệt và trị cảm nắng, mụn nhọt.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Cây chứa nhiều hoạt chất flavonoid có khả năng chống oxy hóa, kháng khuẩn và hỗ trợ hệ miễn dịch.

12. Cây Mỏ Quạ (Cudrania tricuspidata)

  1. Tên cây thuốc: Mỏ quạ
  2. Tên thường gọi: Hoàn lồ, Vàng lồ, Xuyên phá thạch
  3. Tên khác: Tricuspid Cudrania
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Cudrania tricuspidata
  5. Nơi sống thu hái: Phân bố nhiều ở vùng núi, đồng cỏ ven rừng ở Việt Nam và Trung Quốc.
  6. Tên vị thuốc: Mỏ quạ
  7. Bộ phận sử dụng: Thân và cành phơi khô
  8. Công dụng: Cây mỏ quạ có tác dụng điều trị các bệnh về xương khớp, giúp tăng cường sức khỏe của gan và thận.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Thường được dùng trong các bài thuốc dân gian để điều trị các bệnh liên quan đến phong thấp, viêm khớp, và đau lưng.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Các nghiên cứu cho thấy cây mỏ quạ có chứa các chất chống oxy hóa và chống viêm, có khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh về gan và xương khớp.

13. Cây Nghệ (Curcuma longa)

  1. Tên cây thuốc: Nghệ
  2. Tên thường gọi: Uất kim, Khương hoàng
  3. Tên khác: Tumeric
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Curcuma longa
  5. Nơi sống thu hái: Nghệ được trồng rộng rãi ở Việt Nam và nhiều nước châu Á khác.
  6. Tên vị thuốc: Khương hoàng
  7. Bộ phận sử dụng: Thân rễ (củ)
  8. Công dụng: Nghệ có tác dụng kháng viêm, hỗ trợ điều trị bệnh đau dạ dày, làm đẹp da, và chữa lành vết thương.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dân gian thường dùng nghệ để bôi lên vết thương, điều trị đau dạ dày và làm gia vị trong các món ăn giúp tăng cường sức khỏe.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Nghệ chứa hoạt chất curcumin, có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, và được nghiên cứu rộng rãi trong điều trị ung thư và các bệnh viêm mãn tính.

14. Cây Thỏ Ty Tử (Cuscuta sinensis)

  1. Tên cây thuốc: Thỏ ty tử
  2. Tên thường gọi: Đậu ký sinh, Miễn tử
  3. Tên khác: Cây tơ hồng
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Cuscuta sinensis
  5. Nơi sống thu hái: Cây ký sinh thường sống bám trên các loài cây khác như đậu, vừng. Phân bố ở các nước châu Á như Trung Quốc, Việt Nam.
  6. Tên vị thuốc: Thỏ ty tử
  7. Bộ phận sử dụng: Hạt cây tơ hồng
  8. Công dụng: Dùng để bổ can thận, tăng cường sinh lực, trị yếu sinh lý, di tinh, đau lưng, và tiểu rắt.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng thỏ ty tử tán bột, sắc nước uống để trị các chứng tiểu rắt, tiểu đêm và đau lưng.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Các nghiên cứu cho thấy thỏ ty tử có khả năng kháng viêm, chống oxy hóa và cải thiện chức năng thận.

15. Cây Thạch Hộc (Dendrobium nobile)

  1. Tên cây thuốc: Thạch hộc
  2. Tên thường gọi: Kim thạch hộc, Hắc tiết thảo
  3. Tên khác: Hoàng thảo
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Dendrobium nobile
  5. Nơi sống thu hái: Cây mọc nhiều ở vùng núi cao Việt Nam và các nước như Trung Quốc, Lào.
  6. Tên vị thuốc: Thạch hộc
  7. Bộ phận sử dụng: Thân cây tươi hoặc khô
  8. Công dụng: Giúp bồi bổ cơ thể, tăng cường sinh lực, giải nhiệt, giảm mồ hôi trộm và chữa bệnh đau lưng.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng thạch hộc phơi khô, sắc nước uống để điều trị các bệnh như đau nhức xương khớp, suy nhược cơ thể.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Thạch hộc chứa nhiều chất chống oxy hóa, hỗ trợ hệ miễn dịch và có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh.

16. Cây Cúc Áo (Eclipta prostrata)

  1. Tên cây thuốc: Cúc áo
  2. Tên thường gọi: Ngổ áo, Nụ áo lớn
  3. Tên khác: Cresson de Para
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Eclipta prostrata
  5. Nơi sống thu hái: Cây mọc hoang tại các vùng đồng cỏ, bờ ruộng và được tìm thấy rộng rãi ở Việt Nam và nhiều nước nhiệt đới khác.
  6. Tên vị thuốc: Cúc áo
  7. Bộ phận sử dụng: Phần trên mặt đất phơi khô
  8. Công dụng: Dùng để điều trị viêm gan, vàng da, rối loạn kinh nguyệt, và cầm máu.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng lá cúc áo tươi giã nát đắp lên vết thương để cầm máu nhanh chóng.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Cúc áo chứa nhiều hoạt chất chống viêm, chống oxy hóa và hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến gan.

17. Cây Cỏ Mần Trầu (Eleusine indica)

  1. Tên cây thuốc: Cỏ mần trầu
  2. Tên thường gọi: Cỏ ngưu cân, Tất suất
  3. Tên khác: Cỏ vườn trầu
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Eleusine indica
  5. Nơi sống thu hái: Mọc hoang dại trên bờ ruộng, đồng cỏ, ven đường tại nhiều nơi ở Việt Nam và các nước nhiệt đới.
  6. Tên vị thuốc: Cỏ mần trầu
  7. Bộ phận sử dụng: Toàn cây phơi khô
  8. Công dụng: Dùng để hạ sốt, điều trị cảm mạo, viêm phế quản, và tiểu buốt.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Thường dùng cỏ mần trầu sắc nước uống để giải nhiệt và trị cảm cúm.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Cỏ mần trầu chứa các hoạt chất flavonoid và saponin có tác dụng hạ sốt, chống viêm và lợi tiểu.

18. Cây Sung Thằn Lằn (Ficus pumila)

  1. Tên cây thuốc: Sung thằn lằn
  2. Tên thường gọi: Trâu cổ
  3. Tên khác: Climbing Fig
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Ficus pumila
  5. Nơi sống thu hái: Cây mọc hoang tại các vùng đồi núi, rừng cây và vườn nhà. Phân bố tại nhiều nơi ở Việt Nam và Trung Quốc.
  6. Tên vị thuốc: Sung thằn lằn
  7. Bộ phận sử dụng: Đế hoa khô
  8. Công dụng: Giúp trị các bệnh tiêu hóa, viêm phế quản, và cải thiện sức khỏe xương khớp.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sử dụng lá và quả sung thằn lằn để sắc nước uống chữa các bệnh tiêu hóa và đau nhức xương khớp.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Các nghiên cứu cho thấy sung thằn lằn có chứa các hợp chất chống viêm, chống oxy hóa, và giúp điều trị bệnh viêm khớp.

19. Nấm Linh Chi (Ganoderma lucidum)

  1. Tên cây thuốc: Nấm Linh chi
  2. Tên thường gọi: Nấm trường thọ
  3. Tên khác: Lucid Ganoderma
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Ganoderma lucidum
  5. Nơi sống thu hái: Nấm linh chi mọc tự nhiên và được nuôi trồng rộng rãi tại nhiều nước như Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc.
  6. Tên vị thuốc: Linh chi
  7. Bộ phận sử dụng: Mũ nấm khô
  8. Công dụng: Tăng cường hệ miễn dịch, chống lão hóa, giải độc gan, giảm huyết áp, và hỗ trợ điều trị ung thư.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng linh chi sắc nước uống hoặc pha trà giúp tăng cường sức khỏe và giảm stress.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu hiện đại đã xác nhận linh chi chứa nhiều polysaccharide và triterpenoid có tác dụng chống ung thư, tăng cường miễn dịch, và bảo vệ gan.

20. Cây Bồ Kết (Gleditsia sinensis)

  1. Tên cây thuốc: Bồ kết
  2. Tên thường gọi: Tạo giác
  3. Tên khác: Thiên đinh
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Gleditsia sinensis
  5. Nơi sống thu hái: Cây mọc hoang hoặc được trồng rộng rãi ở các nước châu Á như Việt Nam và Trung Quốc.
  6. Tên vị thuốc: Bồ kết
  7. Bộ phận sử dụng: Gai khô
  8. Công dụng: Dùng để làm sạch tóc, trị gàu, giảm đau xương khớp, và chống viêm.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Thường dùng quả bồ kết để gội đầu giúp tóc chắc khỏe và sạch gàu.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Các nghiên cứu cho thấy bồ kết chứa các chất chống viêm, kháng khuẩn, và có thể ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn và nấm.

21. Cây Cam Thảo Bắc (Glycyrrhiza glabra)

  1. Tên cây thuốc: Cam thảo bắc
  2. Tên thường gọi: Sinh cam thảo
  3. Tên khác: Liquorice
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Glycyrrhiza glabra
  5. Nơi sống thu hái: Cây được trồng chủ yếu ở Trung Quốc, Iran, và các nước khác.
  6. Tên vị thuốc: Cam thảo
  7. Bộ phận sử dụng: Căn hành và rễ khô
  8. Công dụng: Dùng để chữa các bệnh về dạ dày, ho, viêm họng, và giảm viêm.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Cam thảo thường được sử dụng để làm ngọt các bài thuốc đông yContinuing from the list, here are the details for the remaining plants in the series "55 cây thuốc nam có tác dụng chống ung thư":

22. Cây Bông Vải (Gossypium herbaceum)

  1. Tên cây thuốc: Bông vải
  2. Tên thường gọi: Miên hoa
  3. Tên khác: Thảo miên, Levant cotton
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Gossypium herbaceum
  5. Nơi sống thu hái: Loài cây trồng chủ yếu để lấy bông và hạt. Thường phân bố ở châu Á và châu Phi.
  6. Tên vị thuốc: Rễ bông vải
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ khô
  8. Công dụng: Rễ cây bông vải có tác dụng chữa ho, chống viêm, và điều trị các bệnh liên quan đến hô hấp.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Người ta thường sắc rễ bông vải để trị ho lâu ngày, ho khan và viêm họng.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ bông vải có khả năng chống oxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn.

23. Cây Phù Dung (Hibiscus mutabilis)

  1. Tên cây thuốc: Phù dung
  2. Tên thường gọi: Mộc liên
  3. Tên khác: Địa phù dung, Hoa cửu đầu
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Hibiscus mutabilis
  5. Nơi sống thu hái: Loài cây này mọc tự nhiên ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, trong đó có Việt Nam, Trung Quốc, và Ấn Độ.
  6. Tên vị thuốc: Lá phù dung
  7. Bộ phận sử dụng: Lá khô
  8. Công dụng: Phù dung có khả năng chữa viêm loét, giúp giảm sưng và kháng viêm.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Lá phù dung thường được dùng để đắp ngoài trị vết thương lở loét và các bệnh về da.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu đã cho thấy cây phù dung chứa các chất chống viêm và kháng khuẩn.

24. Cây Ban Nhật (Hypericum japonicum)

  1. Tên cây thuốc: Ban nhật
  2. Tên thường gọi: Cỏ hoàng hoa
  3. Tên khác: Cỏ đối diệp
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Hypericum japonicum
  5. Nơi sống thu hái: Mọc hoang tại các khu vực đồng ruộng ẩm ướt, chủ yếu ở các nước châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam.
  6. Tên vị thuốc: Ban nhật
  7. Bộ phận sử dụng: Toàn cây phơi khô
  8. Công dụng: Ban nhật được dùng để điều trị bệnh viêm gan, hỗ trợ tiêu hóa, và thanh nhiệt.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sắc nước từ cây ban nhật để điều trị bệnh gan và làm mát cơ thể.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Cây ban nhật đã được chứng minh có tác dụng bảo vệ gan và chống viêm.

25. Cây Bóng Nước (Impatiens balsamina)

  1. Tên cây thuốc: Bóng nước
  2. Tên thường gọi: Nắc nẻ
  3. Tên khác: Móng tay lồi, Hoa phượng tiên
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Impatiens balsamina
  5. Nơi sống thu hái: Mọc hoang tại các vùng đất thấp và ẩm ướt ở nhiều nước nhiệt đới.
  6. Tên vị thuốc: Cây bóng nước
  7. Bộ phận sử dụng: Toàn cây và hạt phơi khô
  8. Công dụng: Điều trị mụn nhọt, viêm da, và giúp làm lành vết thương.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Hạt bóng nước thường được nghiền nhỏ và đắp lên vết thương để giảm viêm và sưng.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu đã cho thấy cây bóng nước có khả năng chống viêm và kháng khuẩn.

26. Cây Ích Mẫu (Leonurus heterophyllus)

  1. Tên cây thuốc: Ích mẫu
  2. Tên thường gọi: Sung úy, Chói đèn
  3. Tên khác: Hồng y ngải
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Leonurus heterophyllus
  5. Nơi sống thu hái: Thường mọc hoang ở các vùng đồng bằng, phân bố rộng khắp các nước châu Á như Trung Quốc, Việt Nam.
  6. Tên vị thuốc: Ích mẫu
  7. Bộ phận sử dụng: Phần trên mặt đất phơi khô
  8. Công dụng: Điều hòa kinh nguyệt, hỗ trợ điều trị bệnh phụ nữ sau sinh, lợi tiểu.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng ích mẫu sắc nước uống để điều trị các rối loạn kinh nguyệt và bệnh hậu sản.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Ích mẫu chứa nhiều chất có tác dụng chống viêm và hỗ trợ điều trị các bệnh về tử cung.

27. Cây Đạm Trúc Diệp (Lophatherum gracile)

  1. Tên cây thuốc: Đạm trúc diệp
  2. Tên thường gọi: Toái cốt tử
  3. Tên khác: Trúc diệp mạch đông
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Lophatherum gracile
  5. Nơi sống thu hái: Loài cây này mọc tự nhiên ở các khu vực đồi núi và bờ ruộng ẩm ướt. Phân bố nhiều tại Trung Quốc và Việt Nam.
  6. Tên vị thuốc: Đạm trúc diệp
  7. Bộ phận sử dụng: Cành lá khô
  8. Công dụng: Cây có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, và lợi tiểu.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Người ta thường sắc nước từ đạm trúc diệp để làm mát cơ thể, chữa nhiệt miệng và lợi tiểu.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Một số nghiên cứu đã chỉ ra tác dụng chống viêm và kháng khuẩn của đạm trúc diệp, đặc biệt trong việc hỗ trợ điều trị viêm nhiễm đường tiết niệu.

28. Cây Chua Me Đất Hoa Vàng (Oxalis corniculata)

  1. Tên cây thuốc: Chua me đất hoa vàng
  2. Tên thường gọi: Tạc tương thảo
  3. Tên khác: Tam diệp toan, Toan vị thảo
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Oxalis corniculata
  5. Nơi sống thu hái: Cây mọc tự nhiên tại các vùng đất ẩm, ven đường và bãi cỏ. Phổ biến ở nhiều nơi, bao gồm Việt Nam và các nước châu Á khác.
  6. Tên vị thuốc: Chua me đất
  7. Bộ phận sử dụng: Toàn cây phơi khô
  8. Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, và hỗ trợ điều trị bệnh tiêu hóa.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sắc nước uống từ cây này giúp hạ sốt, giảm nhiệt trong cơ thể và điều trị rối loạn tiêu hóa.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Cây đã được nghiên cứu về tác dụng chống oxy hóa và tiềm năng điều trị các bệnh viêm nhiễm.

29. Cây Bảy Lá Một Hoa (Paris polyphylla)

  1. Tên cây thuốc: Bảy lá một hoa
  2. Tên thường gọi: Thất diệp nhất chi hoa
  3. Tên khác: Độc cước liên, Chi hoa đầu
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Paris polyphylla
  5. Nơi sống thu hái: Cây thường mọc trong các khu rừng núi cao, thích hợp với điều kiện ẩm ướt và bóng râm. Được tìm thấy nhiều tại Trung Quốc và một số vùng ở Việt Nam.
  6. Tên vị thuốc: Thất diệp nhất chi hoa
  7. Bộ phận sử dụng: Củ (thân hành) khô
  8. Công dụng: Điều trị ung nhọt, viêm nhiễm, và giảm đau.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Củ cây bảy lá một hoa thường được nghiền nhỏ để đắp lên các vết thương nhiễm trùng hoặc viêm loét.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cây có chứa các hợp chất có tác dụng kháng ung thư, đặc biệt là ung thư đường tiêu hóa.

30. Cây Sơn Từ Cô (Pleione bulbocodioides)

  1. Tên cây thuốc: Sơn từ cô
  2. Tên thường gọi: Mao từ cô
  3. Tên khác: Băng cầu tử
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Pleione bulbocodioides
  5. Nơi sống thu hái: Thường mọc tại các vùng núi cao, rừng ẩm ở Trung Quốc, Tây Tạng và Việt Nam.
  6. Tên vị thuốc: Thân hành sơn từ cô
  7. Bộ phận sử dụng: Thân hành khô
  8. Công dụng: Điều trị bệnh gan, lợi tiểu, giải độc.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Thường dùng trong các bài thuốc sắc để điều trị viêm gan và lợi tiểu.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Sơn từ cô đã được nghiên cứu về tác dụng bảo vệ gan và chống viêm.

31. Cây Rau Đắng (Polygonum aviculare)

  1. Tên cây thuốc: Rau đắng
  2. Tên thường gọi: Xương cá
  3. Tên khác: Càng tôm, Biển súc
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Polygonum aviculare
  5. Nơi sống thu hái: Mọc hoang tại các bờ ruộng và ven đường ở nhiều vùng trên thế giới, bao gồm Việt Nam.
  6. Tên vị thuốc: Rau đắng
  7. Bộ phận sử dụng: Phần trên mặt đất phơi khô
  8. Công dụng: Chữa viêm ruột, tiêu chảy, lợi tiểu, thanh nhiệt.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Rau đắng thường được dùng để sắc nước uống, giúp điều trị rối loạn tiêu hóa và thanh nhiệt cơ thể.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu đã cho thấy tác dụng chống viêm và bảo vệ gan của cây rau đắng.

32. Cây Củ Cốt Khí (Polygonum cuspidatum)

  1. Tên cây thuốc: Củ cốt khí
  2. Tên thường gọi: Hoạt huyết đan
  3. Tên khác: Tử kim long, Ban trượng căn
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Polygonum cuspidatum
  5. Nơi sống thu hái: Phổ biến ở các khu vực miền núi và bờ sông, vùng nhiệt đới và ôn đới ở Việt Nam và Trung Quốc.
  6. Tên vị thuốc: Cốt khí củ
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ và phần trên mặt đất phơi khô
  8. Công dụng: Chống viêm, giảm đau, lợi tiểu, và kháng khuẩn.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Thường được dùng trong các bài thuốc thanh nhiệt, giải độc, giảm đau xương khớp.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Các nghiên cứu đã chỉ ra tác dụng của hoạt chất Resveratrol trong cốt khí củ có tác dụng chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch và chống ung thư.

33. Cây Má Ngọ (Polygonum perfoliatum)

  1. Tên cây thuốc: Má ngọ
  2. Tên thường gọi: Nghể xuyên lá
  3. Tên khác: Hà bạch thảo
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Polygonum perfoliatum
  5. Nơi sống thu hái: Thường mọc ở các vùng đồi núi, đất trồng ven sông và những vùng đất ẩm thấp.
  6. Tên vị thuốc: Má ngọ
  7. Bộ phận sử dụng: Phần trên mặt đất
  8. Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sắc nước uống để giải độc, hạ sốt và hỗ trợ điều trị các bệnh về gan.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Má ngọ có tác dụng chống viêm, giải độc gan và hỗ trợ hệ tiêu hóa. Các nghiên cứu gần đây đang xem xét tác dụng chống oxy hóa của cây.

34. Cây Răm Nước (Polygonum hydropiper)

  1. Tên cây thuốc: Răm nước
  2. Tên thường gọi: Nghể
  3. Tên khác: Thủy liễu
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Polygonum hydropiper
  5. Nơi sống thu hái: Cây mọc tự nhiên ở các vùng nước, ven sông và ruộng ngập. Thường thấy ở Việt Nam, Trung Quốc và Nhật Bản.
  6. Tên vị thuốc: Răm nước
  7. Bộ phận sử dụng: Toàn cây phơi khô
  8. Công dụng: Giảm đau, hạ sốt, kháng khuẩn, và lợi tiểu.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Thường được dùng trong các bài thuốc trị đau bụng, tiêu chảy và các bệnh ngoài da như viêm da dị ứng.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu cho thấy răm nước có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, và có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn gây bệnh.

35. Cây Hạ Khô Thảo (Prunella vulgaris)

  1. Tên cây thuốc: Hạ khô thảo
  2. Tên thường gọi: Thiết sắc thảo
  3. Tên khác: Common Selfheal
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Prunella vulgaris
  5. Nơi sống thu hái: Mọc ở các vùng đất ẩm, thường được tìm thấy ở châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ.
  6. Tên vị thuốc: Hạ khô thảo
  7. Bộ phận sử dụng: Chùm quả khô
  8. Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc, giảm huyết áp, hỗ trợ điều trị viêm nhiễm và ung nhọt.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Hạ khô thảo thường được sử dụng để làm mát cơ thể, chữa đau mắt đỏ và viêm gan.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hạ khô thảo có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và giúp hạ huyết áp. Đặc biệt, cây có khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến gan và mắt.

36. Cây Phá Cố Chỉ (Psoralea corylifolia)

  1. Tên cây thuốc: Phá cố chỉ
  2. Tên thường gọi: Phá cố tử
  3. Tên khác: Bổ cốt chỉ
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Psoralea corylifolia
  5. Nơi sống thu hái: Cây mọc hoang dại ở các vùng đất khô cằn, phân bố chủ yếu tại Ấn Độ, Trung Quốc và Việt Nam.
  6. Tên vị thuốc: Phá cố chỉ
  7. Bộ phận sử dụng: Quả chín phơi khô
  8. Công dụng: Chống lão hóa, bổ thận, cường dương, trị tiểu đêm và suy nhược cơ thể.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Quả của cây được sử dụng để ngâm rượu, làm tăng cường sinh lực và chữa bệnh đau lưng mỏi gối.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Phá cố chỉ chứa các hợp chất có tác dụng chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến thận và hệ thần kinh.

37. Cây Seo Gà (Pteris multifida)

  1. Tên cây thuốc: Seo gà
  2. Tên thường gọi: Phượng vĩ thảo
  3. Tên khác: Kim kê vĩ
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Pteris multifida
  5. Nơi sống thu hái: Mọc tự nhiên ở các khu vực đồi núi và rừng thưa, chủ yếu ở châu Á.
  6. Tên vị thuốc: Seo gà
  7. Bộ phận sử dụng: Toàn cây phơi khô
  8. Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc, điều trị các bệnh về da và đường hô hấp.
  9. Kinh nghiệm dân gian: Người ta thường sử dụng seo gà trong các bài thuốc trị cảm cúm và viêm da.
  10. Các nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu cho thấy seo gà có tác dụng kháng viêm và hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến hệ hô hấp.

38. Cây Sắn dây (Pueraria thomsonii)

  1. Tên cây thuốc: Cây Sắn dây
  2. Tên thường gọi: Cát căn, Cam cát căn
  3. Tên khác: Phấn cát, Cát đằng
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Pueraria thomsonii
  5. Nơi sống thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồi núi, đồng bằng
  6. Tên vị thuốc: Cát căn
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ phơi khô
  8. Công dụng: Hạ nhiệt, giải rượu, chữa cảm sốt, đau đầu, giải độc
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sử dụng để nấu nước uống khi bị sốt hoặc pha bột uống giải rượu
  10. Nghiên cứu khoa học: Sắn dây có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa và hỗ trợ giảm huyết áp

39. Cây Thạch vĩ (Pyrrhosia lingua)

  1. Tên cây thuốc: Cây Thạch vĩ
  2. Tên thường gọi: Thạch bì, Kim tinh thảo
  3. Tên khác: Kiếm thảo, Kim thang chủy
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Pyrrhosia lingua
  5. Nơi sống thu hái: Mọc hoang trên đá và vách núi
  6. Tên vị thuốc: Thạch vĩ
  7. Bộ phận sử dụng: Lá khô
  8. Công dụng: Lợi tiểu, trị viêm phế quản, hạ sốt
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng để sắc uống trong các trường hợp bị tiểu rắt, viêm phổi
  10. Nghiên cứu khoa học: Chiết xuất từ cây cho thấy có tác dụng kháng viêm và chống oxy hóa

40. Cây Sinh địa (Rehmannia glutinosa)

  1. Tên cây thuốc: Cây Sinh địa
  2. Tên thường gọi: Địa hoàng, Thục địa
  3. Tên khác: Sinh địa
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Rehmannia glutinosa
  5. Nơi sống thu hái: Phổ biến ở vùng núi cao
  6. Tên vị thuốc: Sinh địa
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ khô
  8. Công dụng: Bổ máu, làm mát máu, điều hòa kinh nguyệt
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sử dụng để sắc uống bổ huyết, chống suy nhược
  10. Nghiên cứu khoa học: Sinh địa có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn mạnh mẽ

41. Cây Đại hoàng (Rheum officinale)

  1. Tên cây thuốc: Cây Đại hoàng
  2. Tên thường gọi: Xuyên đại hoàng, Tướng quân
  3. Tên khác: Sinh quân, Hương đại hoàng
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Rheum officinale
  5. Nơi sống thu hái: Thường mọc ở vùng ôn đới, núi cao
  6. Tên vị thuốc: Đại hoàng
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ và căn hành khô
  8. Công dụng: Trị táo bón, đau bụng, hạ nhiệt
  9. Kinh nghiệm dân gian: Được sử dụng nhiều trong các bài thuốc Đông y để chữa táo bón và tả lỵ
  10. Nghiên cứu khoa học: Đại hoàng có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm và làm giảm lượng đường trong máu

42. Ngũ bội tử (Galla sinensis)

  1. Tên cây thuốc: Ngũ bội tử
  2. Tên thường gọi: Bách trùng thương
  3. Tên khác: Bách dược tiễn
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Galla sinensis
  5. Nơi sống thu hái: Thu hoạch tổ sâu ký sinh trên cây Muối
  6. Tên vị thuốc: Ngũ bội tử
  7. Bộ phận sử dụng: Tổ sâu phơi khô
  8. Công dụng: Trị tiêu chảy, cầm máu, kháng viêm
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng để sắc uống hoặc tán bột đắp ngoài để trị viêm nhiễm
  10. Nghiên cứu khoa học: Có nhiều nghiên cứu chứng minh tác dụng kháng khuẩn mạnh của ngũ bội tử

43. Cây Kim anh (Rosa laevigata)

  1. Tên cây thuốc: Cây Kim anh
  2. Tên thường gọi: Thích lê tử, Đường quân tử
  3. Tên khác: Thích đầu
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Rosa laevigata
  5. Nơi sống thu hái: Mọc nhiều ở các vùng núi cao
  6. Tên vị thuốc: Kim anh tử
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ khô
  8. Công dụng: Bổ thận, tăng cường sinh lý, trị tiểu đêm
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sử dụng để sắc nước uống, điều trị các bệnh về thận và sinh lý
  10. Nghiên cứu khoa học: Các nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ rễ cây có tác dụng tăng cường sinh lực và kháng khuẩn

44. Rong Mơ (Sargasum fusiforme)

  1. Tên cây thuốc: Rong Mơ
  2. Tên thường gọi: Dương thê thái, Hải đới hoa
  3. Tên khác: Lạc thủ
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Sargasum fusiforme
  5. Nơi sống thu hái: Phổ biến ở biển Đông và các vùng nước mặn
  6. Tên vị thuốc: Hải đới
  7. Bộ phận sử dụng: Rong phơi khô
  8. Công dụng: Trị bệnh đường tiêu hóa, tiểu đường, hạ mỡ máu
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng để nấu canh hoặc sắc nước uống hỗ trợ tiêu hóa
  10. Nghiên cứu khoa học: Rong Mơ được nghiên cứu có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ gan

45. Cây Hồng đằng (Sargentodoxa cuneata)

  1. Tên cây thuốc: Cây Hồng đằng
  2. Tên thường gọi: Thuyết đằng, Đại hoạt huyết
  3. Tên khác: Huyết thông, Đại huyết thông
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Sargentodoxa cuneata
  5. Nơi sống thu hái: Mọc ở vùng núi, rừng thưa
  6. Tên vị thuốc: Hồng đằng
  7. Bộ phận sử dụng: Thân cành phơi khô
  8. Công dụng: Hoạt huyết, trị phong thấp, điều hòa kinh nguyệt
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sử dụng để sắc uống, điều trị đau nhức xương khớp
  10. Nghiên cứu khoa học: Cây có tác dụng kháng viêm, hỗ trợ điều trị các bệnh xương khớp

46. Cây Hàm ếch (Saururus chinensis)

  1. Tên cây thuốc: Cây Hàm ếch
  2. Tên thường gọi: Tam bạch thảo, Đường biên ngẫu
  3. Tên khác: Bạch diện cô, Bạch thiệt cốt
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Saururus chinensis
  5. Nơi sống thu hái: Thường mọc ở các vùng đầm lầy, ẩm ướt
  6. Tên vị thuốc: Hàm ếch
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ và toàn cây phơi khô
  8. Công dụng: Chống viêm, hạ sốt, trị mụn nhọt
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng để sắc uống hoặc giã nát đắp lên mụn nhọt
  10. Nghiên cứu khoa học: Tinh chất từ cây có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn mạnh

47. Cây Hoàng cầm (Scutellaria baicalensis)

  1. Tên cây thuốc: Cây Hoàng cầm
  2. Tên thường gọi: Sơn trà, Thổ kim trà
  3. Tên khác: Hoàng linh trà
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Scutellaria baicalensis
  5. Nơi sống thu hái: Mọc nhiều ở các vùng núi cao, sườn dốc
  6. Tên vị thuốc: Hoàng cầm
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ khô
  8. Công dụng: Hạ sốt, chống viêm, trị tiêu chảy
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng để sắc uống, trị sốt cao và các bệnh về tiêu hóa
  10. Nghiên cứu khoa học: Hoàng cầm có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và hạ cholesterol

48. Cây Thổ phục linh (Smilax glabra)

  1. Tên cây thuốc: Cây Thổ phục linh
  2. Tên thường gọi: Hồng thổ linh, Sơn kỳ lương
  3. Tên khác: Sơn trư phấn, Linh phạn đoàn
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Smilax glabra
  5. Nơi sống thu hái: Mọc hoang ở vùng đồi núi, rừng thưa
  6. Tên vị thuốc: Thổ phục linh
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ (căn hành) khô
  8. Công dụng: Lợi tiểu, giải độc, điều trị phong thấp, mụn nhọt
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sử dụng sắc uống để giải độc, trị phong thấp, viêm nhiễm
  10. Nghiên cứu khoa học: Chiết xuất từ Thổ phục linh có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn và chống ung thư

49. Cây Dây toàn (Solanum lyratum)

  1. Tên cây thuốc: Cây Dây toàn
  2. Tên thường gọi: Già căn, Thục dương tuyền
  3. Tên khác: Bạch mao đằng, Bittersweet
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Solanum lyratum
  5. Nơi sống thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồi núi, rừng rậm
  6. Tên vị thuốc: Dây toàn
  7. Bộ phận sử dụng: Phần trên mặt đất phơi khô
  8. Công dụng: Trị đau nhức xương khớp, lợi tiểu, giải độc
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sử dụng sắc uống hoặc giã đắp ngoài trị viêm sưng, mụn nhọt
  10. Nghiên cứu khoa học: Cây Dây toàn được nghiên cứu có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và bảo vệ gan

50. Cây Lu lu đực (Solanum nigrum)

  1. Tên cây thuốc: Cây Lu lu đực
  2. Tên thường gọi: Thù lù đực, Long quỳ
  3. Tên khác: Thiên gia tử, Khổ quỳ
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Solanum nigrum
  5. Nơi sống thu hái: Mọc hoang ở các bờ ruộng, vườn nhà
  6. Tên vị thuốc: Lu lu đực
  7. Bộ phận sử dụng: Phần trên mặt đất phơi khô
  8. Công dụng: Chữa lở loét, mụn nhọt, thanh nhiệt, giải độc
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng lá và thân giã đắp ngoài trị mụn nhọt hoặc sắc nước uống
  10. Nghiên cứu khoa học: Cây Lu lu đực có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và hỗ trợ điều trị ung thư

51. Cây Khổ sâm cho rễ (Sophora flavescens)

  1. Tên cây thuốc: Cây Khổ sâm cho rễ
  2. Tên thường gọi: Dã hòe, Khổ cốt
  3. Tên khác: Dã hòe, Sơn hòe tử
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Sophora flavescens
  5. Nơi sống thu hái: Mọc hoang ở vùng đồi núi, đồng bằng
  6. Tên vị thuốc: Khổ sâm
  7. Bộ phận sử dụng: Rễ khô
  8. Công dụng: Kháng khuẩn, giải độc, chữa viêm dạ dày, viêm ruột
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sử dụng sắc uống trị bệnh tiêu hóa và mụn nhọt
  10. Nghiên cứu khoa học: Khổ sâm có tác dụng kháng viêm, chống ung thư và tăng cường hệ miễn dịch

52. Cây Qua lâu (Trichosanthes kirilowii)

  1. Tên cây thuốc: Cây Qua lâu
  2. Tên thường gọi: Qua lâu, Thảo ca
  3. Tên khác: Snakegourd
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Trichosanthes kirilowii
  5. Nơi sống thu hái: Mọc ở vùng nhiệt đới, đồng bằng và đồi núi thấp
  6. Tên vị thuốc: Qua lâu
  7. Bộ phận sử dụng: Vỏ quả và hạt
  8. Công dụng: Chữa ho, hen suyễn, long đờm, lợi tiểu
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng để sắc uống chữa ho lâu ngày, ho có đờm
  10. Nghiên cứu khoa học: Cây Qua lâu có tác dụng kháng khuẩn, long đờm và chống oxy hóa

53. Cây Mã tiên thảo (Verbena officinalis)

  1. Tên cây thuốc: Cây Mã tiên thảo
  2. Tên thường gọi: Cỏ roi ngựa
  3. Tên khác: Hồng đằng thảo, Thiết mã tiên
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Verbena officinalis
  5. Nơi sống thu hái: Mọc hoang dại ở vùng đồng bằng và đồi núi thấp
  6. Tên vị thuốc: Mã tiên thảo
  7. Bộ phận sử dụng: Phần trên mặt đất phơi khô
  8. Công dụng: Chữa cảm lạnh, giảm sốt, trị phong thấp
  9. Kinh nghiệm dân gian: Sắc uống để chữa cảm lạnh, giải nhiệt, giảm đau xương khớp
  10. Nghiên cứu khoa học: Chiết xuất từ Mã tiên thảo có tác dụng chống viêm, giảm đau và chống oxy hóa

54. Cây Niệt gió (Wikstroemia indica)

  1. Tên cây thuốc: Cây Niệt gió
  2. Tên thường gọi: Gió cánh, Liễu ca vương
  3. Tên khác: Địa miên căn, Sơn ma bì
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Wikstroemia indica
  5. Nơi sống thu hái: Mọc hoang ở các khu rừng rậm
  6. Tên vị thuốc: Niệt gió
  7. Bộ phận sử dụng: Thân, lá và rễ
  8. Công dụng: Trị đau nhức xương khớp, phong thấp, viêm gan
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng để sắc uống, giã nát đắp ngoài trị phong thấp, đau nhức
  10. Nghiên cứu khoa học: Niệt gió có tác dụng kháng viêm, bảo vệ gan và chống ung thư

55. Cây Hạt sẻn (Zanthoxylum nitidum)

  1. Tên cây thuốc: Cây Hạt sẻn
  2. Tên thường gọi: Lưỡng diện châm, Hoa tiêu
  3. Tên khác: Hoa tiêu thích, Sơn hồ tiêu thích
  4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Zanthoxylum nitidum
  5. Nơi sống thu hái: Mọc ở vùng núi cao và đồng bằng
  6. Tên vị thuốc: Hạt sẻn
  7. Bộ phận sử dụng: Thân, lá và rễ
  8. Công dụng: Trị phong thấp, đau nhức xương khớp, sưng viêm
  9. Kinh nghiệm dân gian: Dùng để sắc uống hoặc giã đắp ngoài trị viêm khớp, phong thấp
  10. Nghiên cứu khoa học: Cây Hạt sẻn có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và bảo vệ gan

Trên đây là toàn bộ thông tin về 55 cây thuốc nam có tác dụng chống bệnh ung thư theo tác giả GS. TS. Nguyễn Lân Dũng.

Kết luận:

55 cây thuốc nam được liệt kê trong bài viết không chỉ là những vị thuốc quý trong y học cổ truyền, mà còn mang lại những tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ phòng ngừa và điều trị các bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là ung thư. Các cây thuốc như Ngưu tất, Nam sa sâm, Thiên môn đông, Bạch truật, và nhiều cây khác đều đã được nghiên cứu khoa học chứng minh về khả năng kháng viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa, và đặc biệt là khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.

Sự kết hợp giữa y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại đã mang đến những phương pháp điều trị ung thư an toàn và hiệu quả hơn. Mặc dù các cây thuốc này không thể thay thế hoàn toàn phương pháp điều trị hiện đại, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nâng cao sức khỏe và tăng cường hiệu quả của các liệu pháp điều trị.

Để đạt hiệu quả tốt nhất trong việc sử dụng, cần có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc những người có chuyên môn về y học cổ truyền.