Cây Chút Chít , Cây Lưỡi Bò, Ngưu Thiệt, Dương Đề (Rumex wallichii Meisn) – Đặc Điểm, Công Dụng Và Cách Sử Dụng

Cây Chút Chít (Rumex wallichii), còn gọi là Lưỡi Bò, Ngưu Thiệt, là thảo dược quen thuộc trong y học cổ truyền. Bài viết cung cấp thông tin về đặc điểm, công dụng, và các bài thuốc dân gian sử dụng cây Trút Trít để chữa bệnh.

Oct 7, 2024 - 09:32
 0  47

Cây Chút Chít Còn gọi là Trút Trít, Lưỡi Bò, Ngưu Thiệt, Dương Đề

Tên khoa học Rumex wallichii Meisn. Rume sinensis (Rumex maritimus Hook).

Thuộc họ Rau răm Polygonaceae

Dương là dê, đề là gót, vì rễ cây giống chân dê do đó có tên. Lưỡi bò hay ngưu thiệt (cũng có nghĩa là lưỡi bò hay lưỡi trâu) vì lá cây giống lưỡi bò. Trẻ con thường cọ 2 lá vào nhau, làm phát ra tiếng kêu “chút chít” do đó thành tên.

Cây Trút Trít, còn được gọi với nhiều tên khác nhau như Lưỡi Bò, Ngưu Thiệt, Dương Đề, có tên khoa học là Rumex wallichii Meisn (cũng được biết đến với tên Rumex sinensis hoặc Rumex maritimus Hook). Đây là một loài thuộc họ Rau răm (Polygonaceae), thường được tìm thấy ở nhiều khu vực thuộc châu Á, trong đó có Việt Nam. Cây Trút Trít được đánh giá cao trong y học cổ truyền vì các công dụng chữa bệnh của nó.

1. Đặc điểm sinh học của cây Trút Trít

  • Thân cây: Cây Trút Trít là một loại thân thảo sống lâu năm, có chiều cao trung bình từ 50cm đến 1m. Thân cây mọc thẳng và phân nhánh ở phần trên, màu xanh nhạt.
  • : Lá của cây có hình bầu dục dài, có đầu nhọn và gốc tròn hoặc hơi thuôn. Lá có màu xanh đậm, mặt lá nhẵn và không có lông. Hình dạng lá giống với chiếc lưỡi bò nên cây còn có tên là Lưỡi Bò.
  • Hoa: Hoa Trút Trít mọc thành cụm, có màu xanh hoặc đỏ nhạt, xuất hiện từ các kẽ lá. Hoa nhỏ và thường xuất hiện vào mùa xuân và mùa hạ.
  • Quả: Quả của cây nhỏ, có hình tam giác, màu nâu khi chín và thường có chứa hạt nhỏ bên trong.

2. Phân bố và môi trường sống

Cây Trút Trít mọc hoang ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á. Tại Việt Nam, cây thường được tìm thấy ở các vùng đồng bằng, bờ sông, vùng đất ẩm và đôi khi cả trên các khu vực núi cao. Cây có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ trên đất ẩm ướt, bùn lầy, đồng ruộng và ven sông suối.

3. Thành phần hóa học

Cây Trút Trít chứa nhiều hợp chất quan trọng có tác dụng dược lý như:

  • Anthraquinone glycoside: Là hợp chất có khả năng nhuận tràng và hỗ trợ tiêu hóa.
  • Tanin: Chất này có tác dụng làm se, kháng viêm và kháng khuẩn.
  • Axit hữu cơ: Có tác dụng thanh lọc, làm sạch cơ thể, hỗ trợ điều trị các bệnh về đường tiêu hóa.
  • Flavonoid: Giúp chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do và giúp ngăn ngừa một số bệnh mạn tính.

4. Công dụng của cây Trút Trít trong y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, cây Trút Trít được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhờ tính chất dược lý phong phú của nó. Một số công dụng chính bao gồm:

  • Hỗ trợ tiêu hóa và nhuận tràng: Do chứa các hợp chất anthraquinone glycoside, cây Trút Trít có khả năng kích thích nhu động ruột, giúp cải thiện tiêu hóa và điều trị táo bón.
  • Kháng viêm và kháng khuẩn: Tanin trong cây có tác dụng kháng viêm, giúp giảm sưng viêm và điều trị các bệnh liên quan đến nhiễm trùng da, loét dạ dày và viêm nhiễm đường ruột.
  • Làm sạch gan và thanh nhiệt: Cây Trút Trít được sử dụng trong các bài thuốc thanh nhiệt, giải độc gan và làm mát cơ thể, hỗ trợ điều trị các triệu chứng như mụn nhọt, dị ứng da.
  • Chữa bệnh ngoài da: Lá của cây thường được sử dụng để đắp ngoài da giúp làm dịu các vết viêm nhiễm, sưng tấy, mụn nhọt.
  • Điều trị bệnh xương khớp: Một số bài thuốc dân gian sử dụng cây Trút Trít để điều trị đau nhức xương khớp, thấp khớp nhờ tính kháng viêm và giảm đau của cây.

5. Bài thuốc dân gian sử dụng cây Trút Trít

Trong dân gian, cây Trút Trít thường được sử dụng trong các bài thuốc để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến:

  • Bài thuốc chữa táo bón:

    • Nguyên liệu: 20g lá Trút Trít tươi.
    • Cách làm: Sắc lá với 500ml nước, uống trong ngày giúp nhuận tràng và cải thiện tiêu hóa.
  • Bài thuốc chữa viêm da, mụn nhọt:

    • Nguyên liệu: Lá Trút Trít tươi.
    • Cách làm: Giã nát lá, đắp trực tiếp lên vùng da bị viêm nhiễm, mụn nhọt. Đắp hàng ngày cho đến khi vết thương lành.
  • Bài thuốc giải độc gan, thanh nhiệt:

    • Nguyên liệu: 30g cây Trút Trít khô.
    • Cách làm: Sắc với 1 lít nước, uống hàng ngày giúp thanh lọc cơ thể, mát gan và cải thiện tình trạng mụn nhọt do nóng trong người.
  • Bài thuốc hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp:

    • Nguyên liệu: 40g lá và rễ Trút Trít khô.
    • Cách làm: Sắc nước uống hàng ngày trong vòng 1 tháng giúp giảm các triệu chứng đau nhức xương khớp.

6. Lưu ý khi sử dụng cây Trút Trít

  • Không dùng quá liều: Mặc dù cây Trút Trít có nhiều tác dụng chữa bệnh, nhưng việc sử dụng quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng dạ dày, tiêu chảy. Người dùng nên tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Đặc biệt là đối với những người có tiền sử bệnh lý liên quan đến gan, thận hoặc tiêu hóa, việc sử dụng cây Trút Trít cần có sự tư vấn của chuyên gia để tránh tương tác với thuốc hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh.

7. Kết luận

Cây Trút Trít (Rumex wallichii), hay còn gọi là Lưỡi Bò, Ngưu Thiệt, Dương Đề, là một thảo dược quen thuộc trong y học cổ truyền với nhiều tác dụng quý giá. Nhờ vào thành phần hóa học phong phú như flavonoid, anthraquinone glycoside và tanin, cây Trút Trít có khả năng hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý như táo bón, viêm nhiễm da, đau nhức xương khớp, và thậm chí cả các vấn đề liên quan đến gan.

Ngoài việc được sử dụng trong các bài thuốc dân gian, cây Trút Trít còn mang lại những giá trị tiềm năng trong y học hiện đại, đặc biệt là khả năng kháng viêm, giải độc, và nhuận tràng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng thảo dược này phải tuân theo liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền để đảm bảo an toàn và hiệu quả, tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Sự phổ biến của cây Trút Trít tại Việt Nam và các quốc gia nhiệt đới khác chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong các phương pháp điều trị tự nhiên. Việc kết hợp giữa kiến thức y học cổ truyền và nghiên cứu khoa học hiện đại có thể giúp khai thác tốt hơn tiềm năng của loài cây này, góp phần bảo vệ sức khỏe và điều trị các bệnh mạn tính một cách tự nhiên và hiệu quả.