Cây Kim Vàng: Công Dụng Và Bài Thuốc Chữa Bệnh
Cây Kim vàng (Barleria lupulina Lindl) là một loại dược liệu quý được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền với nhiều tác dụng như tiêu thũng, giảm đau, giải độc và thông kinh hoạt lạc. Cây được dùng để chữa rắn cắn, giảm đau nhức xương khớp, viêm lợi, viêm họng và các bệnh ngoài da như mụn nhọt, nứt nẻ. Các bài thuốc từ lá Kim vàng giúp điều trị nhiều loại bệnh mà không chứa độc tố. Hãy tìm hiểu thêm về công dụng và cách dùng cây Kim vàng qua bài viết này!
Tên gọi khác: Trâm vàng, Gai kim vàng, Gai kim bóng, Sơn đông
Tên khoa học: Barleria lupulina Lindl
Họ: Ô rô – Acanthaceae
Mô Tả Dược Liệu Cây Kim Vàng
1. Đặc Điểm Sinh Thái
Kim vàng là cây nhỏ, có nhánh vuông, mọc thẳng đứng và không có lông. Lá của cây mọc đơn, không chứa lông, lá kèm nhỏ thường phát triển thành gai nhọn (dài khoảng 1 – 3 cm).
Hoa có màu vàng, mọc thành cụm ở ngọn của mỗi cành cây, mỗi cụm hoa chứa khoảng 18 – 20 bông, nhưng không nở đồng loạt. Mỗi ngày chỉ nở 2 bông, sau 7 ngày sẽ nở hết một cụm hoa.
Quả nang của cây chứa các hạt dẹt, bọc trong vỏ cứng màu đen. Khi chín, quả phát ra tiếng nổ nhỏ, phát tán hạt ra xung quanh.
2. Bộ Phận Sử Dụng
Lá cây Kim vàng là bộ phận chính được sử dụng làm dược liệu, chứa nhiều dược tính có lợi cho sức khỏe.
3. Phân Bố
Kim vàng có nguồn gốc từ đảo Mauritius, cũng được tìm thấy ở Ấn Độ và Malaysia. Tại Việt Nam, cây thường mọc hoang ở các tỉnh phía Nam và được trồng làm cây cảnh hoặc hàng rào. Ở miền Bắc, cây ít xuất hiện.
4. Thu Hái Và Sơ Chế
Lá cây Kim vàng có thể thu hái quanh năm, thường được sử dụng tươi sau khi rửa sạch và để ráo.
5. Bảo Quản Dược Liệu
Lá Kim vàng sau khi thu hái nên được dùng trong ngày hoặc bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh để giữ dược tính.
6. Thành Phần Hóa Học
Cây Kim vàng chứa hàm lượng cao Scutellarein – 7 – Rhamnosyl Glucoside. Hoa có vị ngọt, trong khi lá có vị đắng.
Vị Thuốc Kim Vàng
1. Tính Vị
Kim vàng có tính ấm, vị cay và đắng, không chứa độc tố.
2. Tác Dụng Dược Lý
Theo y học cổ truyền, cây Kim vàng có các tác dụng:
- Tiêu thũng, giảm đau
- Giải độc, thông kinh hoạt lạc
3. Chỉ Định Điều Trị
Cây Kim vàng thường được sử dụng để:
- Chữa rắn cắn, côn trùng cắn, sưng đau
- Giảm đau đầu, đau nửa đầu
- Điều trị tê mỏi tay chân, đau nhức xương khớp
- Hỗ trợ trị đau răng, chảy máu răng, viêm lợi
- Chữa ho kéo dài, viêm họng và hen suyễn
- Điều trị tiểu ra máu, viêm gan, viêm xoang
- Chữa nứt da, nứt chân, mụn nhọt và các bệnh ngoài da khác
Cách Dùng – Liều Lượng
Kim vàng có thể sử dụng dưới dạng sắc nước uống hoặc giã nát đắp ngoài da. Liều dùng khuyến cáo là 10 – 20 g mỗi ngày.
Bài Thuốc Sử Dụng Cây Kim Vàng
-
Chữa lở loét da, mụn nhọt:
Dùng 1 – 2 nắm lá tươi, giã nát với muối, đắp lên vùng da bị bệnh. -
Chữa đau răng, chảy máu răng, viêm lợi:
Giã nát 1 nắm lá với muối, đắp lên vùng răng đau hoặc nhét trực tiếp vào chỗ đau. -
Điều trị viêm họng, ho hen:
Giã nát 1 nắm lá, lấy dịch cốt ngậm và nuốt từ từ để thấm vào thành họng. -
Chữa đau ngang hông, đau thắt lưng:
Giã nát 2 – 3 nắm lá, sao nóng với rượu, đắp lên vùng đau và băng lại trong 10 – 15 phút. -
Giảm sưng đau do sâu bọ, côn trùng cắn:
Giã nát 25 – 30 g lá tươi, đắp lên vết cắn. -
Chữa rắn cắn, sưng đau:
Giã nát 20 – 30 g lá tươi, lấy nước uống và đắp bã lên vết thương. Uống nước cốt cứ 30 phút/lần. -
Điều trị da chân nứt nẻ:
Lấy nước cốt từ 2 – 3 nắm lá, thoa lên vùng da nứt nẻ và massage nhẹ nhàng. -
Trị đau nhức khắp cơ thể:
Sắc nước từ 1 nắm lá dùng uống trong 1 tuần, hoặc ngâm lá với rượu và thoa lên vùng đau nhức. -
Chữa viêm gan:
Sắc 30 g lá Kim vàng với rau Dừa kiểng, Bạch hoa xà thiệt thảo, Bán chi liên và Diệp hạ châu, uống thay trà hằng ngày. -
Chữa tiêu ra máu, huyết áp cao, say rượu:
Giã nát 1 – 2 nắm lá, lấy nước cốt uống để cải thiện tình trạng. -
Điều trị viêm xoang:
Sắc thuốc từ lá Kim vàng, Cỏ hôi, Kinh giới và các vị khác, chia làm 2 lần uống trong ngày.
Lưu ý: Trước khi sử dụng cây Kim vàng để điều trị bệnh, nên tham khảo ý kiến thầy thuốc để đảm bảo sử dụng đúng cách và liều lượng phù hợp.