Giới thiệu tổng quan về cây Lê Lô, Cây cỏ ngựa đen (Veratrum nigrum L.)

Cây Lê Lô (Veratrum nigrum L.) là loại thảo dược quý trong Đông y, được sử dụng để chữa các bệnh như trung phong, vàng da, đau đầu, lở loét và các bệnh ngoài da. Tuy nhiên, cây có độc tính cao, cần thận trọng khi sử dụng.

Oct 20, 2024 - 10:17
 0  5

Tên khác: Cây cỏ ngựa đen, Black Hellebore.
Tên khoa học: Veratrum nigrum L.
Họ: Melanthiaceae (họ Lê Lô).

Mô tả cây:

Lê Lô là loài cây nhỡ, có chiều cao trung bình từ 1 - 2 mét. Thân cây thẳng, không phân nhánh, có màu xanh nhạt. Lá có dạng trứng, dài khoảng 22 - 25 cm, rộng 10 cm, cả hai mặt lá đều nhẵn và không có lông. Lá cây mọc so le, to và có màu xanh nhạt. Cụm hoa mọc thành chùm dài, hoa có màu tím sẫm hoặc đỏ đậm, quả nang hình tròn dài và gói trong đài hoa. Cây có hệ rễ phát triển mạnh với nhiều rễ con.

Phân bố:

Lê Lô là loài thực vật mọc hoang tại các khu rừng rậm hoặc lùm cây. Tại Việt Nam, cây chưa được khai thác phổ biến và chủ yếu phải nhập khẩu từ nước ngoài. Loài này được tìm thấy nhiều ở các tỉnh Sơn Tây, Hà Bắc, Sơn Đông, Liêu Ninh, Thiểm Tây của Trung Quốc.

Tính vị:

Theo Đông y, Lê Lô có vị cay, tính hàn và có chứa độc, nên cần sử dụng thận trọng.

Quy kinh:

Lê Lô quy vào kinh Phế, Tỳ và Thủ Thái Âm.

Công dụng:

Cây Lê Lô được biết đến với nhiều công dụng chữa bệnh trong Đông y:

  • Chữa trung phong đàm nhiều, phong giản điên tật: Được sử dụng để điều trị các bệnh về thần kinh như động kinh, trúng phong, ho nhiều đờm.
  • Điều trị vàng da: Có tác dụng thanh nhiệt, giải độc.
  • Chữa bệnh ngoài da: Sát trùng, trị lở loét, bệnh chốc đầu, diệt rận và ấu trùng ruồi muỗi.
  • Chữa đau đầu, nghẹt mũi: Giúp giảm triệu chứng đau đầu và khó thở.
  • Điều trị các chứng bệnh nội khoa: Chữa các bệnh lý liên quan đến tiêu hóa như vàng da, cửu ngược, tiết lỵ.

Một số bài thuốc:

  1. Trị phong đàm ẩm: Sử dụng Lê Lô 10 phần, uất kim 1 phần, nghiền nhỏ và uống để nôn ra đàm.
  2. Chữa đau đầu: Dùng cọng Lê Lô khô tán nhỏ, kết hợp với cỏ xạ hương và vừng, sau đó thổi trực tiếp vào mũi.
  3. Chữa bệnh vàng da: Lê Lô nghiền nhỏ lấy tro, thêm một ít thủy phục, dùng trong ngày.
  4. Trị sốt rét kéo dài ở người già: Lê Lô kết hợp với bồ kết, ba đậu và giã nhỏ thành viên hoàn, uống trước khi phát bệnh.
  5. Trị lở loét, sinh trùng: Sử dụng Lê Lô (bỏ đầu), phèn đốt và nhựa thông, kết hợp với hùng hoàng, khổ sâm, và mỡ heo để bôi ngoài da.
  6. Điều trị viêm mũi thịt thừa: Lê Lô giã nhỏ cùng với hùng hoàng và thư hoàng, sau đó bôi lên chỗ thịt thừa trong mũi.
  7. Trị đau răng: Nghiền Lê Lô thành bột, nhét vào lỗ răng đau, không được nuốt nước.

Lưu ý:

  • Cây có độc, không được sử dụng tùy tiện, đặc biệt là đối với người có thể hư khí nhược và phụ nữ có thai.
  • Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ Đông y trước khi sử dụng để tránh tác dụng phụ nguy hiểm.

Kết luận:

Cây Lê Lô là một loại dược liệu quý trong Đông y, được sử dụng chủ yếu để chữa các bệnh về thần kinh, tiêu hóa, và bệnh ngoài da. Tuy nhiên, do tính chất độc hại, việc sử dụng cây này cần được kiểm soát chặt chẽ và có sự hướng dẫn của chuyên gia y học.