Trạch Tất (Euphorbia helioscopia): Dược Liệu Quý Giúp Thanh Nhiệt, Giải Độc Và Trị Bệnh Hiệu Quả

Cây Trạch tất (Euphorbia helioscopia) là dược liệu quý trong y học cổ truyền. Với đặc tính thanh nhiệt, giải độc và lợi thủy, cây có thể hỗ trợ điều trị ho, phù nề, trướng bụng và các vấn đề về thận. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, cách dùng và các nghiên cứu khoa học liên quan.

Oct 23, 2024 - 08:38
 0  1

1. Tên cây thuốc: Trạch tất

2. Tên thường gọi: Cỏ mắt mèo, Mao nhẫn thảo

3. Tên khác: Trạch tất, Mao nhi nhãn thanh thảo

4. Tên khoa học và tên đồng nghĩa: Euphorbia helioscopia, thuộc họ Đại kích (Euphorbiaceae)

5. Nơi sống thu hái:

  • Cây Trạch tất mọc hoang ở nhiều nơi, thường gặp ở các bờ ruộng, vùng đồng bằng hoặc nơi có độ ẩm cao. Người ta thường thu hái vào tháng 4-5 khi cây nở hoa, sau đó phơi khô dùng làm thuốc.

6. Tên vị thuốc:

  • Trạch tất

7. Bộ phận sử dụng:

  • Toàn bộ phần thân, lá và mủ sữa của cây Trạch tất được sử dụng để làm thuốc. Rễ cây và mầm thường chứa ít độc hơn, được sử dụng trong các bài thuốc Đông y để trị liệu các bệnh về thận và đường tiết niệu.

8. Đặc tính, công dụng của Trạch tất

  • Đặc tính: Trạch tất có vị đắng, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi thủy. Cây quy vào các kinh Đại tràng, Tiểu tràng và Phế, giúp hỗ trợ điều trị các chứng trướng bụng, phù nề, da phát nhiệt, thận hư, ho, đau nhức chân tay và các vấn đề về đường hô hấp.

  • Công dụng:

    • Thanh nhiệt, tiêu trừ chứng nhiệt trên da: Trạch tất có khả năng làm mát cơ thể, giảm nhiệt và chống viêm. Cây thường được sử dụng để trị ho, giảm viêm họng, làm dịu da bị phát nhiệt, và giảm các triệu chứng nóng trong người.
    • Lợi tiểu, hỗ trợ đường tiết niệu: Cây giúp tăng cường hoạt động thận và lợi tiểu, hỗ trợ điều trị phù nề và tiểu tiện khó khăn.
    • Trị bệnh thận, hỗ trợ sinh lý: Theo Đông y, Trạch tất giúp điều trị các bệnh thận hư, liệt dương và các chứng sinh lý yếu ở nam giới.
    • Hỗ trợ giảm đau, chữa phù thũng: Trạch tất còn có khả năng giảm phù thũng, trị bệnh chân tay không có lực và các chứng trướng bụng, đau nhức cơ thể.

9. Kinh nghiệm dân gian

Trong Đông y, Trạch tất đã được sử dụng trong nhiều bài thuốc trị liệu từ hàng thế kỷ trước. Một số bài thuốc dân gian phổ biến có liên quan đến cây này bao gồm:

  • Trị ho và mạch đập yếu: Sử dụng Trạch tất kết hợp với bán hạ, tử uyển, cam thảo và nhân sâm, sắc lấy nước uống giúp làm giảm ho và tăng cường sức khỏe đường hô hấp.
  • Trị thũng thủy do cổ độc: Dùng Trạch tất phơi khô, nghiền nhỏ thành viên và uống cùng nước luộc thịt mỡ giúp giảm phù nề.
  • Trị đau răng: Giã nát Trạch tất, đun lấy nước và ngậm trong miệng để làm dịu cơn đau răng.
  • Trị chân sưng đỏ đau khi bước: Dùng Trạch tất cùng kim ngân hoa, sắc nước uống để giảm đau và sưng viêm.

10. Các nghiên cứu khoa học về Trạch tất

Y học hiện đại đã nghiên cứu và phát hiện rằng Trạch tất có nhiều thành phần hoạt chất quý giá, giúp hỗ trợ sức khỏe:

  • Thành phần hóa học: Trạch tất chứa các hoạt chất như ruercetin (C15H10O7), đường glucose và niêm dịch dạng sữa có chứa nhựa có tính kích thích.
  • Tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm: Trạch tất có khả năng kháng khuẩn, hỗ trợ trong việc làm giảm viêm nhiễm. Nước sắc của cây có thể giúp dãn nở mạch máu, giảm nhiệt và làm dịu các chứng viêm.
  • Ức chế khối u: Niêm dịch dạng sữa của cây Trạch tất được sử dụng để ăn mòn các khối u nhờ tác dụng kích thích mạnh, giúp làm giảm sự phát triển của các khối u.

11. Một số bài thuốc nam sử dụng Trạch tất

  • Trị ho và mạch đập yếu: Dùng 144g Trạch tất, 7.5g bán hạ, 15g tử uyển, cam thảo, gừng tươi, bạch tiền, hoàng cầm và nhân sâm. Sắc nước uống trong ngày giúp trị ho hiệu quả.
  • Trị đau răng: Lấy Trạch tất giã nát, đun lấy nước và ngậm để giảm đau răng.
  • Trị thũng thủy do cổ độc: Trạch tất phơi khô, nghiền thành viên và uống mỗi ngày 2 lần giúp điều trị thũng thủy.

12. Cách thu hái và sơ chế

  • Trạch tất thường được thu hái vào khoảng tháng 4 - 5 khi cây ra hoa. Cây sau khi được thu hoạch sẽ được phơi khô và bảo quản nơi thoáng mát để giữ nguyên hoạt chất. Khi dùng, có thể sử dụng dạng tươi hoặc khô tùy vào mục đích điều trị.

13. Lưu ý và tác dụng phụ

  • Lưu ý khi sử dụng: Trạch tất có tính hàn và chứa độc nhẹ, nên cần sử dụng đúng liều lượng theo chỉ dẫn của thầy thuốc. Phụ nữ có thai và người bị yếu sinh lý cần tránh sử dụng cây này. Ngoài ra, nhựa của Trạch tất có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc trực tiếp.

  • Tác dụng phụ: Nếu sử dụng quá liều, Trạch tất có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, hoặc làm tấy đỏ và loét da khi tiếp xúc với niêm dịch dạng sữa của cây.

Kết luận

Trạch tất là một dược liệu quý trong Đông y với nhiều công dụng chữa bệnh từ trị ho, giảm viêm, đến hỗ trợ điều trị các vấn đề về thận và sinh lý. Tuy nhiên, do tính hàn và độc nhẹ của cây, người dùng cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc trước khi sử dụng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.