Bảy Dẫn Xuất 3,4-Dihydro-Furanocoumarin Mới Từ Cây Bạch Chỉ (Angelica Dahurica)

Bài viết giới thiệu nghiên cứu về bảy dẫn xuất 3,4-dihydro-furanocoumarin mới từ cây bạch chỉ (Angelica dahurica), một dược liệu quý trong y học cổ truyền Trung Quốc. Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc hóa học và hoạt tính sinh học của các hợp chất này, mở ra tiềm năng ứng dụng trong y dược.

Oct 2, 2024 - 15:54
 0  3
Bảy Dẫn Xuất 3,4-Dihydro-Furanocoumarin Mới Từ Cây Bạch Chỉ (Angelica Dahurica)
Bạch chỉ (Tên khoa học: Angelica dahurica) là một loài thực vật thuộc họ Hoa tán (Apiaceae)
Bảy Dẫn Xuất 3,4-Dihydro-Furanocoumarin Mới Từ Cây Bạch Chỉ (Angelica Dahurica)
Bảy Dẫn Xuất 3,4-Dihydro-Furanocoumarin Mới Từ Cây Bạch Chỉ (Angelica Dahurica)

Tác giả: Yang Wang và cộng sự.
Xuất bản: Chinese Herbal Medicines, Tháng 3 năm 2023, Tập 15(3): 457–462.

1. Giới thiệu về Cây Bạch Chỉ (Angelica Dahurica)

Bạch chỉ (Angelica dahurica), hay còn gọi là Baizhi trong tiếng Trung, là một loại dược liệu quý trong y học cổ truyền Trung Quốc. Từ lâu, bạch chỉ đã được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh liên quan đến hệ hô hấp, da liễu và nhiễm khuẩn. Với nhiều thành phần hóa học đa dạng, bạch chỉ ngày càng thu hút sự quan tâm của các nhà khoa học trong việc nghiên cứu các hợp chất mới có giá trị dược lý cao.

2. Mục Tiêu Nghiên Cứu

Nghiên cứu của Yang Wang và cộng sự đã tập trung vào việc phân lập và xác định cấu trúc hóa học của các hợp chất mới có trong rễ bạch chỉ (Angelica dahurica). Đồng thời, các hợp chất phân lập được cũng được kiểm tra khả năng ức chế sản sinh nitric oxid (NO) trên dòng tế bào đại thực bào RAW 264.7.

3. Phương Pháp Nghiên Cứu

Các hợp chất từ rễ cây bạch chỉ được phân lập bằng các phương pháp sắc ký hiện đại. Sau đó, cấu trúc của các hợp chất mới được xác định thông qua các kỹ thuật phân tích như:

  • Quang phổ khối phổ (MS): Dùng để xác định khối lượng phân tử.
  • Phân tích NMR 1D, 2D: Giúp xác định cấu trúc hóa học của hợp chất.
  • Quang phổ hồng ngoại (IR): Để phân tích các nhóm chức.
  • Quang phổ tử ngoại (UV): Dùng để xác định các nhóm liên kết cộng hưởng.

Cấu hình tuyệt đối của các hợp chất mới cũng được xác định bằng phổ lưỡng sắc tròn (CD) và các dẫn xuất hóa học.

4. Kết Quả Nghiên Cứu

Nghiên cứu đã phát hiện ra bảy dẫn xuất 3,4-dihydro-furanocoumarin mới từ rễ cây bạch chỉ, bao gồm:

  1. (4S, 2ʺR)-angelicadin A (1a)(4R, 2ʺS)-angelicadin A (1b)
  2. (4S, 2ʺS)-angelicadin A (2a)(4R, 2ʺR)-angelicadin A (2b)
  3. (4S, 2ʺS)-secoangelicadin A (3a)(4R, 2ʺR)-secoangelicadin A (3b)
  4. (4R, 2ʺR)-secoangelicadin A metyl este (4)

Ngoài ra, một hợp chất furanocoumarin đã được biết trước đó là xanthotoxol (5) cũng được phân lập từ bạch chỉ.

5. Hoạt Tính Sinh Học

Các hợp chất mới này đã được thử nghiệm khả năng ức chế sản sinh nitric oxid (NO) trên dòng tế bào đại thực bào RAW 264.7. Kết quả cho thấy:

  • Hợp chất xanthotoxol (5) ức chế quá trình sản sinh NO với giá trị IC50 là 32,8 ± 0,8 µmol/L, cho thấy tiềm năng dược lý mạnh.
  • Tuy nhiên, tất cả các hợp chất mới (1a/1b, 2a/2b, 3a/3b, 4) đều không có hoạt tính ức chế NO ở nồng độ 100 µmol/L.

6. Kết Luận

Đây là lần đầu tiên các dẫn xuất 3,4-dihydro-furanocoumarin được phân lập từ cây bạch chỉ (Angelica dahurica). Nghiên cứu này không chỉ giúp mở rộng sự hiểu biết về thành phần hóa học của bạch chỉ mà còn đóng góp vào kho tàng sản phẩm tự nhiên phong phú trong lĩnh vực dược liệu. Mặc dù các hợp chất mới không có tác dụng ức chế sản sinh NO, nhưng việc phát hiện ra chúng vẫn mang lại giá trị to lớn trong việc phát triển các nghiên cứu tiếp theo liên quan đến dược liệu này.

7. Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu

Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định các hợp chất mới từ cây bạch chỉ – một dược liệu nổi tiếng với nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền. Việc khám phá và phân lập được các dẫn xuất mới giúp tăng cường sự hiểu biết về thành phần hoạt chất trong bạch chỉ, từ đó mở ra cơ hội nghiên cứu sâu hơn về khả năng ứng dụng của nó trong các liệu pháp điều trị mới.

8. Tiềm Năng Ứng Dụng

Với sự phát hiện này, các nhà khoa học có thể tiếp tục nghiên cứu khả năng ứng dụng của các dẫn xuất 3,4-dihydro-furanocoumarin mới trong các lĩnh vực y dược, đặc biệt là trong điều trị viêm nhiễm, chống oxy hóa và các bệnh liên quan đến gốc tự do.


BẠCH CHỈ

Tên khác: Bách chiểu, Chỉ hương, Cửu lý trúc căn, Đỗ nhược, Hòe hoàn, Lan hòe, Linh chỉ, Ly hiêu, Phương hương, Vân nam ngưu phòng phong, Xuyên bạch chỉ, Hương bạch chỉ, Xuyên bạch chỉ.

Tên khoa học: Angelica dahurica (Hoffm.) Benth. & Hook.f. ex Franch. & Sav., Apiaceae (họ Hoa tán).

Mô tả cây: Cây thảo, có thể cao tới 2 m. Thân rỗng, mặt ngoài màu tím hồng, phía dưới thân nhẵn, phía trên gần cụm hoa có lông ngắn. Lá ở gốc to, cuống dài, có bẹ ôm lấy thân, phiến lá xẻ lông chim 2-3 lần, thùy hình trứng thuôn, mép có răng cưa; hai mặt đều không có lông nhưng trên đường gân của mặt trên có lông ngắn. Cụm hoa tán kép mọc ở kẽ lá hoặc ở ngọn. Hoa nhỏ màu trắng. Quả bế, dẹt. Rễ phát triển thành củ, hình dạng giống củ cà rốt; vỏ rễ vàng nhạt, bên trong màu trắng, có mùi thơm dịu.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến: Rễ Bạch chỉ (Radix Angelicae dahuricae). Thu hoạch vào mùa hạ, thu khi lá bắt đầu úa vàng. Khi trời khô ráo, đào lấy rễ củ (tránh làm sây sát và gẫy). Rửa nhanh, cắt bỏ rễ con, phân loại riêng các rễ củ có kích thước như nhau. Phơi nắng hay sấy ở 40-50 oC đến khô.
Dược liệu có hình dạng to ở gốc thân, thuôn dần về cuối, thẳng hay cong, dài 10-20 cm, đường kính phần to có thể đến 3 cm. Mặt ngoài củ có màu vàng nâu nhạt, còn dấu vết của rễ con đã cắt bỏ, có nhiều rãnh nhăn dọc và nhiều lỗ vỏ lồi lên thành những vết sần ngang. Mặt cắt ngang có màu trắng hay trắng ngà, tầng sinh libe-gỗ rõ rệt. Thể chất cứng, vết bẻ lởm chởm, nhiều bột. Mùi thơm hắc, vị cay hơi đắng.

Thành phần hóa học : Rễ củ có coumarin (imperatorin, isoimperatorin, scopoletin, byak-angelicin…) và tinh dầu.

Công dụng và cách dùng: Bạch chỉ được dùng chữacảm mạo phong hàn, nhức đầu vùng trán, ngạt mũi, chảy nước mũi do viêm xoang, đau răng, mụn nhọt sưng tấy, vết thương có mủ.

Ghi chú: Liều cao có thể gây co giật, tê liệt.
Ở Việt nam còn có vị Bạch chỉ nam (rễ của cây Mác rừng – Milletia pulchra Kurz., Fabaceae).