Cây Đại Kế – Dược Liệu Quý với Nhiều Công Dụng Chữa Bệnh Hiệu Quả

Cây Đại Kế (Cirsium japonicum) là dược liệu quý trong y học cổ truyền, có tác dụng thanh nhiệt, lương huyết, cầm máu và hỗ trợ điều trị ung thư, viêm gan, viêm đường tiết niệu. Sử dụng đúng liều lượng giúp giảm mỡ máu, hạ huyết áp và trị các bệnh về xương khớp hiệu quả.

Sep 21, 2024 - 11:07
 0  8
Cây Đại Kế – Dược Liệu Quý với Nhiều Công Dụng Chữa Bệnh Hiệu Quả
Ô rô cạn (Tên khoa học: Cirsium japonicum), còn gọi là Đại kế, Thích kế, Thiết thích ngãi, Dã thích thái, Thích khải tư, Hồ kế, Mã kế, Dã hồng hoa, Sơn ngưu bàng, Hê hạng thảo là một thực vật có hoa thuộc họ Cúc (Asteraceae).

Tên gọi khác: Ô rô, Ô rô cạn, Ngưu khẩu thiệt, Hổ kế, Miêu kế, Mã kế, Kê hang thảo.
Tên khoa học: Cirsium japonicum DC, Cnicus japonicus DC.
Họ: Hoa cúc (Asteraceae).

1. Đặc điểm thực vật và phân bố

Cây Đại Kế là loại cây thân thảo sống lâu năm, thường mọc hoang ở khắp các vùng núi của Việt Nam, Trung Quốc và Nhật Bản. Cây cao từ 1-1,5m, thân và lá có lông tơ mềm, hoa mọc thành cụm màu tím hoặc trắng, thường nở rộ vào mùa hè.

2. Bộ phận dùng và thu hái

  • Bộ phận dùng: Rễ và lá.
  • Thời gian thu hái: Thu hoạch tốt nhất khi cây ra hoa, rễ được thu hái vào mùa thu và đông. Sau khi thu hái, rễ và lá được rửa sạch, phơi khô hoặc sử dụng tươi.

3. Thành phần hóa học

Đại Kế chứa nhiều hoạt chất quan trọng như flavonoid, saponin, alkaloid, tinh dầu và các hợp chất chống oxy hóa khác. Các chất này giúp hỗ trợ điều trị nhiều loại bệnh lý khác nhau, đặc biệt là các bệnh liên quan đến viêm nhiễm và ung thư.

4. Tác dụng dược lý

  • Thanh nhiệt, lương huyết: Đại Kế có tác dụng thanh nhiệt, làm mát máu, cầm máu và tiêu sưng thũng. Cây thường được dùng để điều trị các triệu chứng nhiệt, viêm nhiễm, đau rát.
  • Chữa viêm gan, viêm đường tiết niệu: Sử dụng rễ cây giúp giảm triệu chứng của bệnh viêm gan, viêm đường tiết niệu và cải thiện chức năng gan.
  • Hạ huyết áp và mỡ máu: Đại Kế hỗ trợ điều trị cao huyết áp và giảm cholesterol xấu, giúp phòng ngừa các bệnh lý tim mạch và béo phì.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Đại Kế được sử dụng trong Đông y để hỗ trợ điều trị các loại ung thư như ung thư phổi, ung thư gan, ung thư đại tràng, ung thư tuyến giáp, và bàng quang.
  • Cầm máu, trị băng huyết: Cây có tác dụng cầm máu, chữa băng huyết phụ nữ, động thai xuất huyết, và các vết thương chảy máu khác.

5. Cách dùng và liều dùng

  • Dùng khô: 5-15g/ngày.
  • Dùng tươi: 30-60g/ngày, có thể giã nát đắp ngoài hoặc sắc nước uống.

6. Một số bài thuốc sử dụng Đại Kế

  • Chữa viêm ruột thừa mạn tính: Đại Kế tươi 100g, giã lấy nước uống, ngày 2 lần.
  • Chữa viêm gan, viêm hạch: Rễ Đại Kế 30g, Long Quy 20g, Xú Đan Bì 20g, Uất Kim 10g, sắc uống mỗi ngày một thang.
  • Chữa ung thư phổi: Rễ Đại Kế 20g, Long Quỳ 20g, Thạch Vĩ 5g, Ngư Tinh Thảo 20g, Khổ Sâm 16g, Đình Lịch Tử 12g, sắc uống mỗi ngày một thang.
  • Chữa viêm họng, viêm amiđan cấp: Sắc nước rễ Đại Kế, uống mỗi lần 30ml, ngày 3 lần.
  • Trị mụn nhọt, lở loét: Lá Đại Kế tươi giã nát, đắp trực tiếp lên vùng da bị tổn thương.

7. Phân biệt Đại Kế và Tiểu Kế

Đại Kế và Tiểu Kế đều có tác dụng thanh nhiệt, lương huyết và cầm máu, nhưng Tiểu Kế không có khả năng trị ung thũng mạnh như Đại Kế. Tiểu Kế thường được dùng riêng hoặc kết hợp với Đại Kế để tăng hiệu quả điều trị.

8. Lưu ý khi sử dụng Đại Kế

  • Không sử dụng cho phụ nữ mang thai: Đại Kế có tác dụng mạnh trong việc hoạt huyết, có thể gây co bóp tử cung và không tốt cho thai nhi.
  • Không dùng cho người huyết áp thấp: Đại Kế có khả năng hạ huyết áp, không phù hợp cho người bị huyết áp thấp.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi sử dụng Đại Kế để điều trị các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư, viêm gan, nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

9. Kết luận

Đại Kế là dược liệu quý với nhiều tác dụng chữa bệnh hiệu quả, đặc biệt trong việc điều trị ung thư, viêm nhiễm và các bệnh lý về máu. Tuy nhiên, người dùng cần sử dụng đúng liều lượng và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.