53 Loại Cây Thuốc Quý tại Việt Nam: Công Dụng và Cách Sử Dụng Hiệu Quả

Khám phá danh sách 53 loại cây thuốc quý tại Việt Nam, được y học cổ truyền sử dụng hàng ngàn năm qua. Tìm hiểu công dụng, cách sử dụng và nơi sống của mỗi loại cây, giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích từ thiên nhiên.

Jul 30, 2024 - 09:48
 0  9
53 Loại Cây Thuốc Quý tại Việt Nam: Công Dụng và Cách Sử Dụng Hiệu Quả

1. Bạc Hà

  • Tên thường gọi: Bạc hà
  • Tên khác: Húng bạc hà
  • Tên khoa học: Mentha arvensis
  • Tên đồng nghĩa: Mentha canadensis
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-90cm, thân vuông, có lông, lá mọc đối, mép lá có răng cưa, hoa mọc thành chùm ở nách lá, màu tím hoặc hồng.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang và được trồng nhiều ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái lá và toàn cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (menthol, menthone), flavonoid, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa cảm lạnh, ho, tiêu đờm, kích thích tiêu hóa, giảm đau đầu.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g bạc hà với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà bạc hà uống hàng ngày.

2. Dành Dành

  • Tên thường gọi: Dành dành
  • Tên khác: Chi tử
  • Tên khoa học: Gardenia jasminoides
  • Tên đồng nghĩa: Gardenia augusta
  • Mô tả cây: Cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng 1-2m, lá mọc đối hoặc vòng, hoa màu trắng, có mùi thơm.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang và được trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái quả và rễ quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Iridoid glycoside, flavonoid, axit hữu cơ.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa viêm gan, vàng da, đau mắt đỏ, cao huyết áp.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g dành dành với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà dành dành uống hàng ngày.

3. Dâu Tằm

  • Tên thường gọi: Dâu tằm
  • Tên khác: Tằm bạch thảo
  • Tên khoa học: Morus alba
  • Tên đồng nghĩa: Morus atropurpurea
  • Mô tả cây: Cây thân gỗ, cao khoảng 5-10m, lá mọc so le, hình trái tim, quả mọc thành chùm, màu đỏ hoặc đen.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng nhiều ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái lá, quả, rễ quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Flavonoid, tanin, axit hữu cơ.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa ho, tiêu đờm, bổ thận, dưỡng huyết.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g dâu tằm với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà dâu tằm uống hàng ngày.

4. Đinh Lăng

  • Tên thường gọi: Đinh lăng
  • Tên khác: Nam dương sâm
  • Tên khoa học: Polyscias fruticosa
  • Tên đồng nghĩa: Panax fruticosum
  • Mô tả cây: Cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng 1-2m, lá kép lông chim, hoa nhỏ màu trắng hoặc xanh nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái rễ quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Saponin, alcaloid, flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Bổ khí huyết, tăng cường trí nhớ, chữa mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g rễ đinh lăng với 500ml nước, uống khi còn ấm. Ngâm rượu đinh lăng để uống mỗi ngày 20-30ml.

5. Liễu Hai Da

  • Tên thường gọi: Liễu hai da
  • Tên khác: Chưa có
  • Tên khoa học: Brucea javanica
  • Tên đồng nghĩa: Brucea sumatrana
  • Mô tả cây: Cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng 1-3m, lá kép lông chim, hoa nhỏ màu vàng hoặc xanh nhạt, quả hình tròn màu đen.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái rễ và vỏ cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Quassinoid, flavonoid, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa đau dạ dày, tiêu chảy, lỵ, sốt rét.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g rễ liễu hai da với 500ml nước, uống khi còn ấm.

6. Dừa Cạn

  • Tên thường gọi: Dừa cạn
  • Tên khác: Trường xuân hoa
  • Tên khoa học: Catharanthus roseus
  • Tên đồng nghĩa: Vinca rosea
  • Mô tả cây: Cây thân thảo, cao khoảng 30-60cm, lá mọc đối, hoa màu hồng hoặc trắng.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang và trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái toàn cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Alcaloid (vinblastine, vincristine), flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa bệnh bạch cầu, cao huyết áp, tiểu đường.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g dừa cạn với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà dừa cạn uống hàng ngày.

7. Gừng

  • Tên thường gọi: Gừng
  • Tên khác: Sinh khương
  • Tên khoa học: Zingiber officinale
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 50-100cm, lá mọc đối, hoa màu vàng hoặc xanh nhạt, củ hình trụ màu vàng.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái củ quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (zingiberene), gingerol, shogaol.
  • Công dụng và tác dụng: Kích thích tiêu hóa, chữa đau bụng, chống viêm.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g gừng với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà gừng uống hàng ngày.

8. Húng Chanh (Rau Tần Dày Lá)

  • Tên thường gọi: Húng chanh
  • Tên khác: Rau tần dày lá
  • Tên khoa học: Plectranthus amboinicus
  • Tên đồng nghĩa: Coleus amboinicus
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-60cm, lá mọc đối, mép lá có răng cưa, hoa màu trắng hoặc tím nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái lá quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (carvacrol, thymol), flavonoid, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa ho, viêm họng, tiêu đờm.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g húng chanh với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà húng chanh uống hàng ngày.

9. Huyết Dụ

  • Tên thường gọi: Huyết dụ
  • Tên khác: Cây huyết dụ
  • Tên khoa học: Cordyline fruticosa
  • Tên đồng nghĩa: Cordyline terminalis
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 1-3m, lá mọc xoắn ốc, hoa màu đỏ hoặc tím.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang và trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái lá quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Anthocyanin, flavonoid, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa rong kinh, băng huyết, viêm nhiễm phụ khoa.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g lá huyết dụ với 500ml nước, uống khi còn ấm.

10. Kinh Giới

  • Tên thường gọi: Kinh giới
  • Tên khác: Giã tô
  • Tên khoa học: Elsholtzia ciliata
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-60cm, lá mọc đối, hoa màu trắng hoặc tím nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái toàn cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (limonene, piperitone), flavonoid, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa cảm cúm, ho, kích thích tiêu hóa.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g kinh giới với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà kinh giới uống hàng ngày.

11. Mã Đề

  • Tên thường gọi: Mã đề
  • Tên khác: Xa tiền thảo
  • Tên khoa học: Plantago major
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 10-30cm, lá mọc đối, hoa mọc thành bông, màu xanh nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái toàn cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Flavonoid, axit hữu cơ, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa ho, viêm phế quản, lợi tiểu.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g mã đề với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà mã đề uống hàng ngày.

12. Ngải Cứu

  • Tên thường gọi: Ngải cứu
  • Tên khác: Ngải diệp
  • Tên khoa học: Artemisia vulgaris
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 50-100cm, lá mọc đối, hoa màu trắng hoặc vàng nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái toàn cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (cineol, thujone), flavonoid, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, phong thấp.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g ngải cứu với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà ngải cứu uống hàng ngày.

13. Đại Tướng Quân

  • Tên thường gọi: Đại tướng quân
  • Tên khác: Chưa có
  • Tên khoa học: Crinum asiaticum
  • Tên đồng nghĩa: Crinum amabile
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 1-2m, lá mọc thành cụm, hoa màu trắng hoặc hồng.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang và trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái lá và củ quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Alcaloid (lycorine, crinine), flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa viêm nhiễm da, đau nhức xương khớp.
  • Cách dùng: Giã nát lá đại tướng quân đắp lên vết thương, vết viêm.

14. Nghệ

  • Tên thường gọi: Nghệ
  • Tên khác: Khương hoàng
  • Tên khoa học: Curcuma longa
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 50-100cm, lá mọc đối, hoa màu vàng hoặc xanh nhạt, củ hình trụ màu vàng.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái củ quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Curcumin, tinh dầu (zingiberene), demethoxycurcumin.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa viêm loét dạ dày, làm lành vết thương, chống viêm.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g nghệ với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà nghệ uống hàng ngày.

15. Ngũ Gia Bì Chân Chim

  • Tên thường gọi: Ngũ gia bì chân chim
  • Tên khác: Sâm nam
  • Tên khoa học: Schefflera heptaphylla
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng 2-4m, lá kép lông chim, hoa màu trắng hoặc vàng nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng núi cao của Việt Nam. Thu hái vỏ cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Saponin, flavonoid, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Bổ thận, mạnh gân cốt, chữa đau lưng, đau khớp.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g ngũ gia bì với 500ml nước, uống khi còn ấm. Ngâm rượu ngũ gia bì để uống mỗi ngày 20-30ml.

16. Cây Ổi

  • Tên thường gọi: Cây ổi
  • Tên khác: Ổi
  • Tên khoa học: Psidium guajava
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng 3-5m, lá mọc đối, hoa màu trắng, quả hình tròn hoặc hình bầu dục, màu xanh hoặc vàng.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái lá, quả và vỏ cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Flavonoid, tanin, axit hữu cơ.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa tiêu chảy, tiêu hóa kém, hạ đường huyết.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g lá ổi với 500ml nước, uống khi còn ấm. Ăn quả ổi hàng ngày.

17. Rau Má

  • Tên thường gọi: Rau má
  • Tên khác: Tích tuyết thảo
  • Tên khoa học: Centella asiatica
  • Tên đồng nghĩa: Hydrocotyle asiatica
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 10-30cm, lá mọc đối, hoa màu trắng hoặc xanh nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái toàn cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Asiaticoside, madecassoside, flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g rau má với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà rau má uống hàng ngày.

18. Sả

  • Tên thường gọi: Sả
  • Tên khác: Hương nhu tía
  • Tên khoa học: Cymbopogon citratus
  • Tên đồng nghĩa: Andropogon citratus
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 1-2m, lá mọc đối, hoa màu trắng hoặc xanh nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái lá và thân cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (citral, geraniol), flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Kích thích tiêu hóa, chữa đầy bụng, chống viêm.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g sả với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà sả uống hàng ngày.

19. Sài Đất (Cúc Xuyến Chi)

  • Tên thường gọi: Sài đất
  • Tên khác: Cúc xuyến chi
  • Tên khoa học: Wedelia chinensis
  • Tên đồng nghĩa: Wedelia trilobata
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 20-50cm, lá mọc đối, hoa màu vàng, quả màu đen.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái toàn cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Flavonoid, tanin, axit hữu cơ.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa viêm da, mụn nhọt, thanh nhiệt, giải độc.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g sài đất với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà sài đất uống hàng ngày.

20. Tía Tô

  • Tên thường gọi: Tía tô
  • Tên khác: Tử tô
  • Tên khoa học: Perilla frutescens
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-60cm, lá mọc đối, hoa màu trắng hoặc tím nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái toàn cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (limonene, piperitone), flavonoid, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa cảm cúm, ho, kích thích tiêu hóa.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g tía tô với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà tía tô uống hàng ngày.

21. Trắc Bách Diệp

  • Tên thường gọi: Trắc bách diệp
  • Tên khác: Bá tử nhân
  • Tên khoa học: Platycladus orientalis
  • Tên đồng nghĩa: Biota orientalis
  • Mô tả cây: Cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng 2-5m, lá mọc đối, hoa màu trắng hoặc xanh nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái lá và hạt quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (cedrol, thujone), flavonoid, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa viêm nhiễm, thanh nhiệt, giải độc.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g trắc bách diệp với 500ml nước, uống khi còn ấm.

22. Trinh Nữ Hoàng Cung

  • Tên thường gọi: Trinh nữ hoàng cung
  • Tên khác: Chưa có
  • Tên khoa học: Crinum latifolium
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 50-100cm, lá mọc đối, hoa màu trắng hoặc hồng.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái lá và củ quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Alcaloid (lycorine, crinine), flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa u xơ tử cung, u nang buồng trứng.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g lá trinh nữ hoàng cung với 500ml nước, uống khi còn ấm. Ngâm rượu củ trinh nữ hoàng cung để uống mỗi ngày 20-30ml.

23. Xạ Can

  • Tên thường gọi: Xạ can
  • Tên khác: Lưỡi đồng
  • Tên khoa học: Iris domestica
  • Tên đồng nghĩa: Belamcanda chinensis
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 50-100cm, lá mọc đối, hoa màu vàng hoặc cam.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Tectoridin, tectorigenin, iridin.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa ho, viêm họng, long đờm.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g xạ can với 500ml nước, uống khi còn ấm.

24. Thiên Môn Đông

  • Tên thường gọi: Thiên môn đông
  • Tên khác: Thiên môn
  • Tên khoa học: Asparagus cochinchinensis
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 1-3m, lá đơn, mọc đối, hoa màu trắng hoặc xanh nhạt, quả hình tròn màu đỏ.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Saponin, polysaccharide, flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Bổ âm, dưỡng phế, chữa ho khan.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g thiên môn đông với 500ml nước, uống khi còn ấm.

25. Thổ Phục Linh

  • Tên thường gọi: Thổ phục linh
  • Tên khác: Khúc khắc
  • Tên khoa học: Smilax glabra
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân leo sống lâu năm, cao khoảng 1-3m, lá đơn, mọc đối, hoa màu trắng hoặc xanh nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái rễ quanh năm, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Saponin, tannin, flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g thổ phục linh với 500ml nước, uống khi còn ấm.

26. Sinh Địa

  • Tên thường gọi: Sinh địa
  • Tên khác: Địa hoàng
  • Tên khoa học: Rehmannia glutinosa
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 20-40cm, lá mọc đối, hoa màu vàng hoặc cam.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng núi cao của Trung Quốc và Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Iridoid glycoside, flavonoid, polysaccharide.
  • Công dụng và tác dụng: Bổ âm, hạ nhiệt, chữa huyết áp cao.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g sinh địa với 500ml nước, uống trong ngày.

27. Thục Địa

  • Tên thường gọi: Thục địa
  • Tên khác: Địa hoàng chín
  • Tên khoa học: Rehmannia glutinosa
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 20-40cm, lá mọc đối, hoa màu vàng hoặc cam.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng núi cao của Trung Quốc và Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Iridoid glycoside, flavonoid, polysaccharide.
  • Công dụng và tác dụng: Bổ âm, dưỡng huyết, chữa huyết áp cao.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g thục địa với 500ml nước, uống trong ngày.

28. Tam Thất

  • Tên thường gọi: Tam thất
  • Tên khác: Điền thất
  • Tên khoa học: Panax notoginseng
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-50cm, lá kép lông chim, hoa màu trắng hoặc vàng nhạt, củ hình tròn màu đỏ.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng núi cao của Trung Quốc và Việt Nam. Thu hái củ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Saponin, flavonoid, polysaccharide.
  • Công dụng và tác dụng: Bổ máu, cầm máu, giảm đau.
  • Cách dùng: Sắc 5-10g tam thất với 300ml nước, uống khi còn ấm. Tán bột tam thất uống 1-2g mỗi lần.

29. Ngải Tiên

  • Tên thường gọi: Ngải tiên
  • Tên khác: Đại hồi hương
  • Tên khoa học: Alpinia officinarum
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 1-3m, lá mọc đối, hoa màu trắng hoặc vàng nhạt, củ hình trụ màu nâu.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang và trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái củ quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (cineol, camphor), flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa tiêu hóa kém, đau bụng, chống viêm.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g ngải tiên với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà ngải tiên uống hàng ngày.

30. Sa Nhân

  • Tên thường gọi: Sa nhân
  • Tên khác: Sa nhân trắng
  • Tên khoa học: Amomum villosum
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 1-2m, lá mọc đối, hoa màu trắng hoặc xanh nhạt, quả hình tròn màu đỏ.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang và trồng ở các vùng núi cao của Việt Nam. Thu hái quả vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (borneol, camphor), flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Kích thích tiêu hóa, chữa đầy bụng.
  • Cách dùng: Sắc 5-10g sa nhân với 300ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà sa nhân uống hàng ngày.

31. Bồ Công Anh

  • Tên thường gọi: Bồ công anh
  • Tên khác: Mã đề hoa vàng
  • Tên khoa học: Taraxacum officinale
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 10-30cm, lá mọc đối, hoa màu vàng.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái toàn cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Taraxacin, flavonoid, axit hữu cơ.
  • Công dụng và tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g bồ công anh với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà bồ công anh uống hàng ngày.

32. Sơn Tra

  • Tên thường gọi: Sơn tra
  • Tên khác: Táo mèo
  • Tên khoa học: Crataegus pinnatifida
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng 1-3m, lá mọc so le, hoa màu trắng, quả hình tròn màu đỏ.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng núi cao của Trung Quốc và Việt Nam. Thu hái quả vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Flavonoid, tanin, axit hữu cơ.
  • Công dụng và tác dụng: Kích thích tiêu hóa, hạ huyết áp.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g sơn tra với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà sơn tra uống hàng ngày.

33. Kim Ngân Hoa

  • Tên thường gọi: Kim ngân hoa
  • Tên khác: Nhẫn đông hoa
  • Tên khoa học: Lonicera japonica
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân leo sống lâu năm, cao khoảng 1-3m, lá mọc đối, hoa màu trắng chuyển vàng.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam và Trung Quốc. Thu hái hoa vào mùa hè, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Flavonoid, saponin, axit hữu cơ.
  • Công dụng và tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, trị mụn nhọt.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g kim ngân hoa với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà kim ngân hoa uống hàng ngày.

34. Hạ Khô Thảo

  • Tên thường gọi: Hạ khô thảo
  • Tên khác: Thanh thảo
  • Tên khoa học: Prunella vulgaris
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-60cm, lá mọc đối, hoa màu tím hoặc xanh nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái toàn cây vào mùa hè, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Triterpenoid, flavonoid, axit hữu cơ.
  • Công dụng và tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g hạ khô thảo với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà hạ khô thảo uống hàng ngày.

35. Ké Đầu Ngựa

  • Tên thường gọi: Ké đầu ngựa
  • Tên khác: Thương nhĩ tử
  • Tên khoa học: Xanthium strumarium
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-60cm, lá mọc đối, hoa màu vàng hoặc xanh nhạt, quả hình tròn có gai.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái quả vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Xanthumin, flavonoid, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, trị mụn nhọt.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g ké đầu ngựa với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà ké đầu ngựa uống hàng ngày.

36. Mộc Hương

  • Tên thường gọi: Mộc hương
  • Tên khác: Thổ mộc hương
  • Tên khoa học: Saussurea costus
  • Tên đồng nghĩa: Aucklandia lappa
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 1-2m, lá mọc so le, hoa màu tím hoặc xanh nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng núi cao của Trung Quốc và Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (costunolide, dehydrocostus lactone), alkaloid.
  • Công dụng và tác dụng: Chữa tiêu chảy, tiêu hóa kém, đau bụng.
  • Cách dùng: Sắc 5-10g mộc hương với 300ml nước, uống khi còn ấm.

37. Đan Sâm

  • Tên thường gọi: Đan sâm
  • Tên khác: Huyết sâm
  • Tên khoa học: Salvia miltiorrhiza
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-60cm, lá mọc đối, hoa màu tím hoặc xanh nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng núi cao của Trung Quốc và Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Tanshinone, salvianolic acid, flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Bổ huyết, hoạt huyết, chữa đau thắt ngực, rối loạn kinh nguyệt.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g đan sâm với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà đan sâm uống hàng ngày.

38. Hoàng Kỳ

  • Tên thường gọi: Hoàng kỳ
  • Tên khác: Kỳ đằng
  • Tên khoa học: Astragalus membranaceus
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 50-100cm, lá kép lông chim, hoa màu vàng hoặc trắng nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng núi cao của Trung Quốc và Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Polysaccharide, flavonoid, saponin.
  • Công dụng và tác dụng: Bổ khí, tăng cường sức đề kháng, chữa suy nhược cơ thể.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g hoàng kỳ với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà hoàng kỳ uống hàng ngày.

39. Cúc Hoa

  • Tên thường gọi: Cúc hoa
  • Tên khác: Cúc hoa vàng
  • Tên khoa học: Chrysanthemum indicum
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-100cm, lá mọc so le, hoa màu vàng hoặc trắng.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái hoa vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Flavonoid, tinh dầu, axit hữu cơ.
  • Công dụng và tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, chữa đau mắt đỏ, hoa mắt.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g cúc hoa với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà cúc hoa uống hàng ngày.

40. Bạch Truật

  • Tên thường gọi: Bạch truật
  • Tên khác: Chưa có
  • Tên khoa học: Atractylodes macrocephala
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-60cm, lá mọc đối, hoa màu trắng hoặc tím nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng núi cao của Trung Quốc và Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (atractylon), polysaccharide, flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Bổ tỳ vị, chữa tiêu hóa kém, tiêu chảy.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g bạch truật với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà bạch truật uống hàng ngày.

41. Địa Liền

  • Tên thường gọi: Địa liền
  • Tên khác: Thiền liền
  • Tên khoa học: Kaempferia galanga
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-50cm, lá mọc sát đất, hoa màu trắng hoặc tím nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (ethyl cinnamate), flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Kích thích tiêu hóa, chữa đau bụng, tiêu chảy.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g địa liền với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà địa liền uống hàng ngày.

42. Hương Phụ

  • Tên thường gọi: Hương phụ
  • Tên khác: Cỏ cú
  • Tên khoa học: Cyperus rotundus
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-60cm, lá mọc sát đất, hoa màu tím hoặc xanh nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (cyperene), flavonoid, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Điều kinh, chữa đau bụng kinh, kích thích tiêu hóa.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g hương phụ với 500ml nước, uống khi còn ấm.

43. Bồ Công Anh

  • Tên thường gọi: Bồ công anh
  • Tên khác: Cây mũi mác
  • Tên khoa học: Lactuca indica
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-100cm, lá mọc so le, hoa màu vàng.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái toàn cây quanh năm.
  • Thành phần hóa học: Flavonoid, taraxasterol, axit hữu cơ.
  • Công dụng và tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g bồ công anh với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà bồ công anh uống hàng ngày.

44. Sài Hồ

  • Tên thường gọi: Sài hồ
  • Tên khác: Bắc sài hồ
  • Tên khoa học: Bupleurum chinense
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-100cm, lá mọc so le, hoa màu trắng hoặc tím nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Saponin, flavonoid, polysaccharide.
  • Công dụng và tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, chữa sốt rét, cảm lạnh.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g sài hồ với 500ml nước, uống khi còn ấm.

45. Ké Đầu Ngựa

  • Tên thường gọi: Ké đầu ngựa
  • Tên khác: Thương nhĩ tử
  • Tên khoa học: Xanthium strumarium
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-60cm, lá mọc đối, hoa màu vàng hoặc xanh nhạt, quả hình tròn có gai.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái quả vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Xanthumin, flavonoid, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, trị mụn nhọt.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g ké đầu ngựa với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà ké đầu ngựa uống hàng ngày.

46. Mạch Môn

  • Tên thường gọi: Mạch môn
  • Tên khác: Cỏ mạch môn
  • Tên khoa học: Ophiopogon japonicus
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 20-40cm, lá mọc sát đất, hoa màu trắng hoặc tím nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Saponin, polysaccharide, flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Bổ âm, dưỡng phế, chữa ho khan.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g mạch môn với 500ml nước, uống khi còn ấm.

47. Thiên Hoa Phấn

  • Tên thường gọi: Thiên hoa phấn
  • Tên khác: Qua lâu căn
  • Tên khoa học: Trichosanthes kirilowii
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân leo sống lâu năm, cao khoảng 1-3m, lá mọc đối, hoa màu trắng hoặc xanh nhạt, quả hình tròn màu đỏ.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng núi cao của Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Trichosanthin, flavonoid, saponin.
  • Công dụng và tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g thiên hoa phấn với 500ml nước, uống khi còn ấm.

48. Cốt Toái Bổ

  • Tên thường gọi: Cốt toái bổ
  • Tên khác: Tắc kè đá
  • Tên khoa học: Drynaria fortunei
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 20-50cm, lá mọc so le, hoa màu xanh nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng núi cao của Việt Nam. Thu hái toàn cây vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Flavonoid, tanin, saponin.
  • Công dụng và tác dụng: Bổ thận, mạnh gân cốt, chữa đau lưng, đau khớp.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g cốt toái bổ với 500ml nước, uống khi còn ấm.

49. Cúc Hoa

  • Tên thường gọi: Cúc hoa
  • Tên khác: Cúc hoa vàng
  • Tên khoa học: Chrysanthemum indicum
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-100cm, lá mọc so le, hoa màu vàng hoặc trắng.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái hoa vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Flavonoid, tinh dầu, axit hữu cơ.
  • Công dụng và tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, chữa đau mắt đỏ, hoa mắt.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g cúc hoa với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà cúc hoa uống hàng ngày.

50. Bạch Truật

  • Tên thường gọi: Bạch truật
  • Tên khác: Chưa có
  • Tên khoa học: Atractylodes macrocephala
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-60cm, lá mọc đối, hoa màu trắng hoặc tím nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng núi cao của Trung Quốc và Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (atractylon), polysaccharide, flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Bổ tỳ vị, chữa tiêu hóa kém, tiêu chảy.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g bạch truật với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà bạch truật uống hàng ngày.

51. Địa Liền

  • Tên thường gọi: Địa liền
  • Tên khác: Thiền liền
  • Tên khoa học: Kaempferia galanga
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-50cm, lá mọc sát đất, hoa màu trắng hoặc tím nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Trồng ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (ethyl cinnamate), flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Kích thích tiêu hóa, chữa đau bụng, tiêu chảy.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g địa liền với 500ml nước, uống khi còn ấm. Pha trà địa liền uống hàng ngày.

52. Hương Phụ

  • Tên thường gọi: Hương phụ
  • Tên khác: Cỏ cú
  • Tên khoa học: Cyperus rotundus
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30-60cm, lá mọc sát đất, hoa màu tím hoặc xanh nhạt.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Tinh dầu (cyperene), flavonoid, tanin.
  • Công dụng và tác dụng: Điều kinh, chữa đau bụng kinh, kích thích tiêu hóa.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g hương phụ với 500ml nước, uống khi còn ấm.

53. Thiên Môn Đông

  • Tên thường gọi: Thiên môn đông
  • Tên khác: Thiên môn
  • Tên khoa học: Asparagus cochinchinensis
  • Tên đồng nghĩa: Chưa có
  • Mô tả cây: Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 1-3m, lá đơn, mọc đối, hoa màu trắng hoặc xanh nhạt, quả hình tròn màu đỏ.
  • Nơi sống và thu hái: Mọc hoang ở các vùng đồng bằng và núi của Việt Nam. Thu hái rễ vào mùa thu, phơi khô.
  • Thành phần hóa học: Saponin, polysaccharide, flavonoid.
  • Công dụng và tác dụng: Bổ âm, dưỡng phế, chữa ho khan.
  • Cách dùng: Sắc 10-15g thiên môn đông với 500ml nước, uống khi còn ấm.

Kết luận:

Danh sách 53 loại cây thuốc quý tại Việt Nam không chỉ thể hiện sự phong phú và đa dạng của thảo dược thiên nhiên mà còn là nguồn tài nguyên vô giá trong y học cổ truyền. Mỗi loại cây đều mang trong mình những dược tính đặc biệt, có khả năng chữa trị nhiều bệnh tật và cải thiện sức khỏe con người. Từ việc chữa ho, viêm họng, tiêu đờm, đến hỗ trợ điều trị các bệnh phức tạp như viêm gan, cao huyết áp, và tiểu đường, các cây thuốc này đã được sử dụng hàng ngàn năm qua và chứng minh hiệu quả của mình.

Việc hiểu rõ về công dụng và cách sử dụng từng loại cây thuốc sẽ giúp chúng ta tận dụng tối đa những lợi ích mà thiên nhiên ban tặng. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc sử dụng cây thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Trang web caythuocvithuoc.com cam kết cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại cây thuốc, giúp bạn đọc có thêm kiến thức và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tận tình. Hãy cùng nhau bảo tồn và phát huy giá trị của những cây thuốc quý, vì một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.