Vông vang, bông vang, ambrette, ketmie musquée (Hibiscus abelmoschus L (Abelmoschus moschatus Moench))

Vông vang Về y dược, hạt vông vang được dùng làm thuốc trấn kinh, chữa di tinh và thông tiểu. Rễ do chất nhầy được dùng để hồ giấy hoặc chế tinh bột. Có khi được dùng làm thuốc bổ, thuốc mát thay sâm bố chính.

Oct 12, 2021 - 11:15
Aug 19, 2024 - 09:01
 0  105
Vông vang, bông vang, ambrette, ketmie musquée (Hibiscus abelmoschus L (Abelmoschus moschatus Moench))
Cây Vông vang - Hibiscus abelmoschus
Vông vang, bông vang, ambrette, ketmie musquée (Hibiscus abelmoschus L (Abelmoschus moschatus Moench))
Vông vang, bông vang, ambrette, ketmie musquée (Hibiscus abelmoschus L (Abelmoschus moschatus Moench))

Cây Vông vang còn gọi là bông vang, ambrette, ketmie musquée.

Tên khoa học: Hibiscus abelmoschus L. (Abelmoschus moschatus Moench.). Thuộc họ Bông Malvaceae.

A. Mô tả cây

Vông vang là một cây thân cỏ, cao khoảng 1m, phía gốc hơi thành gỗ và thân hơi có lông. Lá hình tim, có cạnh hoặc chia thùy khá sâu, cả hai mặt đều phủ nhiều lông. 5 thuỳ hình ba cạnh, mép có răng cưa, trên có 3 - 5 gân chính. Hoa màu vàng, mọc đơn độc ở nách lá phía trên, cuống hoa phủ lông và phía sát hoa hơi phình lên. Quả thuôn, trên phủ đầy lông trắng nhạt, chiều dài quả 4 - 5cm với 5 cạnh, phía trong cũng phủ lông, chứa nhiều hạt hình thận, dẹt, dài 3 - 4mm, rộng 1 - 2mm, trên mặt có những đường nhăn đồng tâm xung quanh rốn hạt.

B. Phân bố, thu hái và chế biến

Mọc hoang khắp nơi ở những ruộng và những vùng mới vỡ hoang, trên những đồng cỏ. Có nơi trồng lấy hạt và rễ dùng trong công nghiệp nước hoa hoặc làm thuốc. Còn thấy ở Ấn Độ, Malaixia, Trung Quốc, Philipin.
 
Chủ yếu người ta dùng hạt làm thuốc hay để chế tinh dầu dùng trong nước hoa. Chất nhầy trong rễ được dùng làm chất dính trong nghề giấy hay làm tinh bột.
 
C. Thành phần hoá học

Hạt chứa dầu mùi xạ hương cho nên trên thị trường thường có tên hạt xạ (graine d’ambrette). Tinh dầu đặc ở nhiệt độ thường, màu vàng nhạt, mùi thơm của xạ. Thành phần chủ yếu của tinh dầu là chất panmitin, famesola và ambretolite C16H28O2. Khi loại axit panmitic ta sẽ được một tinh dầu lỏng, được hãng Schimmel đưa vào thị trường từ năm 1902, tinh dầu này mạnh hơn tinh dầu thiên nhiên gấp 6 lần và với 5 hay 6 thể tích cồn 80o cho một dung dịch trong. Thường người ta chiết tinh dầu vông vang bằng dung môi, là một loại tinh dầu cao cấp có tác dụng làm dậy mùi và bền mùi, giá rất đắt.
 
Rễ có chứa chất nhầy như rễ Sâm bố chính Hibiscus sagittifolius, cùng thuộc họ Bông.
 
D. Công dụng và liều dùng

Hạt được dùng trong công nghiệp tinh dầu. Nơi sản xuất chủ yếu trên thế giới là đông Ấn Độ và đảo Mactinic. Tại Ấn Độ và Malaixia, người ta dùng cho vào quần áo để chống nhậy.
 
Về y dược, hạt vông vang được dùng làm thuốc trấn kinh, chữa di tinh và thông tiểu. Ngày dùng 4 đến 6g dưới dạng thuốc sắc hay thuốc bột. Còn dùng chữa rắn cắn (xem vị Bông báo còn gọi là bông xanh, đại hoa lão nha chủy, madia (Thunbergia grandiflora (Rottl. ct Willd.) Roxb)).
 
Rễ do chất nhầy được dùng để hồ giấy hoặc chế tinh bột. Có khi được dùng làm thuốc bổ, thuốc mát thay sâm bố chính.
 
Đơn thuốc có hạt vông vang:

Chữa rắn cắn: Lấy 50 hạt hoặc nhiều ít tùy theo nặng nhẹ, khi bị rắn cắn, nhai nhỏ nuốt nước. Bã đắp lên vết rắn cắn (Y học thực hành - 9/1961: 22).
 
(Theo Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam – GS. Đỗ Tất Lợi)


Công Dụng Và Tác Dụng Của Cây Vông Vang (Hibiscus abelmoschus L.)

Cây Vông vang, hay còn gọi là bông vang, là một loại thực vật thuộc họ Bông (Malvaceae). Cây này có nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền và hiện đại, đặc biệt với các tác dụng kháng viêm, giảm co thắt, và làm đẹp. Dưới đây là những công dụng và tác dụng chi tiết của cây Vông vang.

1. Công Dụng Của Cây Vông Vang

1.1. Dược liệu trong y học cổ truyền

Cây Vông vang từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền với các mục đích sau:

  • Giảm co thắt: Cây Vông vang được biết đến với khả năng giúp giảm co thắt cơ, đặc biệt là trong các trường hợp đau bụng hoặc các rối loạn về tiêu hóa. Đây là một công dụng quan trọng, giúp giảm các cơn đau co thắt không mong muốn.
  • Điều trị viêm nhiễm: Các bộ phận của cây, đặc biệt là rễ và hạt, thường được sử dụng trong các bài thuốc chữa viêm nhiễm, như bệnh lậu và các bệnh liên quan đến viêm đường tiết niệu.

1.2. Ứng dụng trong công nghiệp nước hoa

Hạt của cây Vông vang, hay còn gọi là hạt Ambrette, từ lâu đã được sử dụng để chiết xuất tinh dầu thơm. Tinh dầu Ambrette có hương thơm giống xạ hương và từng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp nước hoa cao cấp. Mặc dù hiện nay nhiều loại hương liệu tổng hợp đã thay thế, nhưng tinh dầu tự nhiên từ hạt Vông vang vẫn giữ vị trí đặc biệt trong sản xuất các loại nước hoa cao cấp​.

1.3. Sử dụng trong ẩm thực

Các bộ phận non của cây Vông vang, như lá và chồi, có thể được sử dụng trong các món ăn. Chúng thường được nấu chín và dùng trong các món súp. Ngoài ra, hạt của cây còn được dùng làm gia vị, đặc biệt trong các món ăn có thêm cà phê để tạo hương vị đặc biệt​.

2. Tác Dụng Của Cây Vông Vang

2.1. Tác dụng kháng viêm và giảm đau

Cây Vông vang có tác dụng kháng viêm và giảm đau, đặc biệt là trong các trường hợp viêm nhiễm đường tiết niệu và đau bụng kinh. Các hoạt chất có trong cây giúp giảm sưng tấy và làm dịu cơn đau, đặc biệt là khi được sử dụng trong các bài thuốc sắc.

2.2. Tác dụng chống co thắt

Cây Vông vang có tác dụng giảm co thắt cơ, giúp làm dịu các cơn đau do co thắt không kiểm soát. Đây là một trong những tác dụng chính của cây và đã được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền.

2.3. Tác dụng dưỡng da

Tinh dầu chiết xuất từ hạt Vông vang không chỉ có hương thơm dễ chịu mà còn có tác dụng dưỡng da. Tinh dầu này có thể giúp làm mềm da và chống oxy hóa, giúp làm chậm quá trình lão hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.

3. Lưu Ý Khi Sử Dụng

Mặc dù cây Vông vang có nhiều công dụng tốt, nhưng cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Chưa có đủ nghiên cứu về độ an toàn của cây trong các trường hợp này, vì vậy cần tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng.

Cây Vông vang là một loại cây có nhiều công dụng quý giá, từ dược liệu trong y học cổ truyền đến ứng dụng trong ngành công nghiệp nước hoa và ẩm thực. Những tác dụng kháng viêm, giảm co thắt và dưỡng da của cây mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và sắc đẹp. Tuy nhiên, việc sử dụng cần thận trọng và đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao nhất.


Lợi Ích Sức Khỏe Và Nghiên Cứu Khoa Học Về Cây Vông Vang (Hibiscus abelmoschus L.)

Cây Vông vang (Hibiscus abelmoschus L.), còn được gọi là Abelmoschus moschatus, thuộc họ Bông (Malvaceae), là một loài cây có nhiều lợi ích sức khỏe đáng chú ý. Từ lâu, cây Vông vang đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều loại bệnh, đồng thời cũng đã thu hút sự chú ý của các nhà khoa học nhờ các đặc tính dược liệu phong phú. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về lợi ích sức khỏe và các nghiên cứu khoa học đã được thực hiện về cây Vông vang.

1. Lợi Ích Sức Khỏe Của Cây Vông Vang

1.1. Giảm co thắt và giảm đau

Cây Vông vang có tác dụng giảm co thắt cơ, đặc biệt là trong các trường hợp đau bụng, quặn thắt cơ, và các rối loạn tiêu hóa. Điều này giúp làm dịu các cơn đau do co thắt không kiểm soát và được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền.

1.2. Kháng viêm và chống nhiễm trùng

Các hợp chất có trong cây Vông vang, đặc biệt là trong rễ và hạt, có khả năng kháng viêm, giúp giảm sưng và đau do các bệnh lý viêm nhiễm, chẳng hạn như viêm đường tiết niệu và viêm da. Cây còn được dùng để điều trị các bệnh lậu và viêm nhiễm liên quan đến đường sinh dục.

1.3. Dưỡng da và chống oxy hóa

Tinh dầu chiết xuất từ hạt của cây Vông vang có tác dụng dưỡng da và chống oxy hóa. Tinh dầu này giúp làm mềm da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, và bảo vệ da khỏi các tác động có hại từ môi trường.

1.4. Hỗ trợ hệ tiêu hóa

Các bộ phận của cây Vông vang có thể được sử dụng để cải thiện hệ tiêu hóa, giúp giảm các triệu chứng đầy hơi, khó tiêu, và hỗ trợ điều hòa hệ tiêu hóa.

2. Nghiên Cứu Khoa Học Về Cây Vông Vang

2.1. Nghiên cứu về khả năng kháng khuẩn

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hợp chất từ cây Vông vang có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ. Các chiết xuất từ hạt của cây đã được chứng minh có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, bao gồm cả vi khuẩn gram dương và gram âm. Điều này cho thấy tiềm năng ứng dụng của cây Vông vang trong điều trị các bệnh nhiễm trùng da và đường tiết niệu.

2.2. Nghiên cứu về tác dụng chống oxy hóa

Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tinh dầu chiết xuất từ hạt Vông vang có chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự phá hủy của các gốc tự do. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và làm chậm quá trình lão hóa.

2.3. Nghiên cứu về ứng dụng trong công nghiệp nước hoa

Hạt của cây Vông vang, được gọi là hạt Ambrette, chứa tinh dầu có mùi hương giống xạ hương và từng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nước hoa. Các nghiên cứu đã cho thấy tinh dầu Ambrette có khả năng thay thế cho các hợp chất tổng hợp, tạo ra hương thơm tự nhiên trong các sản phẩm mỹ phẩm và nước hoa cao cấp​.

Cây Vông vang là một loại cây dược liệu quý với nhiều lợi ích sức khỏe, từ việc giảm co thắt, kháng viêm, đến dưỡng da và chống oxy hóa. Các nghiên cứu khoa học đã xác nhận các tác dụng dược liệu của cây này, mở ra tiềm năng ứng dụng trong y học và công nghiệp. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để khám phá đầy đủ tiềm năng của cây Vông vang trong việc phát triển các sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm từ nguyên liệu tự nhiên này.