Vằng (Jasminum subtriplinerve Blume)

Vằng hay chè vằng có công dụng Kháng sinh, chống viêm, thuốc bổ đắng cho phụ nữ đẻ. Trị nhiễm khuẩn sau đẻ, viêm hạch bạch huyết, viêm tử cung, viêm tuyến sữa, bế kinh, khí hư, thấp khớp, nhức xương, ngứa, lở chốc

Mar 10, 2021 - 19:37
 0  43
Vằng (Jasminum subtriplinerve Blume)

Vằng

1. Tên gọi:

  • Tên Việt Nam / Vietnamese name:  Vằng
  • Tên khác / Other name:  chè vằng, râm trắng, râm ri, lài ba gân
  • Tên khoa học / Scientific name:  Jasminum subtriplinerve Blume
  • Đồng danh / Synonym name:  

2. Họ thực vật / Plant family:  Họ Oleaceae

3. Mô tả / Description:

Cây bụi nhỏ. Cành nhẵn. Lá mọc đối, 3 gân tỏa từ gốc. Hai mặt lá nhẵn, bóng. Cụm hoa mọc ở kẽ lá và đầu cành, gồm 2- 3 hoa màu trắng,thơm. Quả mọng, khi chín màu đen. Theo nhân dân, có 3 loại vằng: Vằng lá nhỏ (vằng sẻ) dùng tốt hơn cả, vằng lá to (vằng trâu) cũng được dùng, còn vằng núi không dùng làm thuốc. Tránh nhầm với cây lá ngón (Gelsemium elegans Benth.) có lá rất độc.

4. Phân bố / Coverage:

Cây mọc hoang ở rừng núi và trung du.

5. Tọa độ địa lý / Geographical coordinates:

6. Diện tích vùng phân bố / Coverage acreage :

7. Bộ phận dùng / Compositions used:

Cành lá, thu hái quanh năm. Phơi hoặc sấy khô.

8. Công dụng / Uses:

Kháng sinh, chống viêm, thuốc bổ đắng cho phụ nữ đẻ. Trị nhiễm khuẩn sau đẻ, viêm hạch bạch huyết, viêm tử cung, viêm tuyến sữa, bế kinh, khí hư, thấp khớp, nhức xương, ngứa, lở chốc. Ngày 20 - 30g cành lá sắc uống. Lá tươi sắc dùng tắm, rửa hoặc giã đắp.

9. Thành phần hóa học / Chemical composition:

Lá chứa alcaloid, nhựa, flavonoid.

10. Tác dụng dược lí / Pharmacological effects:

11. Đặc điểm nông học / Agronomic characteristics:

Hoa: Tháng 3- 4; Quả: Tháng 5- 6.

12. Kiểm nghiệm / Acceptance test:

13. Bào chế, chế biến / Dosage, processed:

14. Sản phẩm đã lưu hành / Product stored: